Bạn đang tìm kiếm một cái tên độc đáo và ý nghĩa cho thú cưng của mình? Đừng lo, Mytour đã tổng hợp danh sách Top 100 tên chó, mèo hàng đầu trong năm 2024. Hãy cùng khám phá và chọn cho người bạn mới của bạn một cái tên đặc biệt nhé.

1. Top 100 Tên tiếng Anh cho chó mèo

Tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ phổ biến mà còn mang lại sự sang trọng cho cái tên của thú cưng. Dưới đây là danh sách Top 100 tên tiếng Anh cho chó mèo, do AKC – Câu lạc bộ chó kiểng Hoa Kỳ biên soạn. Hãy tham khảo ngay!

Tên chó, mèo đực

Tên chó, mèo cái

Ace

Joey

Abby

Lola

Apollo

Kobe

Allie

Lucky

Bailey

Leo

Angel

Lucy

Bandit

Loki

Annie

Lulu

Baxter

Louie

Athena

Luna

Bear

Lucky

Baby

Macy

Beau

Luke

Bailey

Maddie

Benji

Mac

Bella

Madison

Benny

Marley

Belle

Maggie

Bentley

Max

Bonnie

Marley

Blue

Mickey

Brandy

Maya

Bo

Milo

Cali

Mia

Boomer

Moose

Callie

Millie

Brady

Murphy

Casey

Mimi

Brody

Oliver

Charlie

Minnie

Bruno

Ollie

Chloe

Missy

Brutus

Oreo

Cleo

Molly

Bubba

Oscar

Coco

Nala

Buddy

Otis

Cocoa

Nikki

Buster

Peanut

Cookie

Olive

Cash

Prince

Daisy

Peanut

Champ

Rex

Dakota

Pebbles

Chance

Riley

Dixie

Penny

Charlie

Rocco

Ella

Pepper

Chase

Rocky

Ellie

Phoebe

Chester

Romeo

Emma

Piper

Chico

Roscoe

Gigi

Princess

Coco

Rudy

Ginger

Riley

Cody

Rufus

Grace

Rosie

Cooper

Rusty

Gracie

Roxie

Copper

Sam

Hannah

Roxy

Dexter

Sammy

Harley

Ruby

Diesel

Samson

Misty

Sadie

Duke

Scooter

Mocha

Sally

Elvis

Scout

Hazel

Sandy

Finn

Shadow

Heidi

Sasha

Frankie

Simba

Holly

Sassy

George

Sparky

Honey

Scout

Gizmo

Spike

Izzy

Shadow

Gunner

Tank

Jasmine

Shelby

Gus

Teddy

Josie

Sierra

Hank

Thor

Katie

Sophie

Harley

Toby

Kona

Stella

Henry

Tucker

Lacey

Sugar

Hunter

Tyson

Lady

Sydney

Jack

Vader

Layla

Trixie

Jackson

Winston

Lexi

Willow

Jake

Yoda

Lexie

Winnie

Jasper

Zeus

Lilly

Zoe

Jax

Ziggy

Lily

Zoey

2. Các tên tiếng Nhật cho chó, mèo

Ngoài việc dễ đọc, ngày nay nhiều người chọn tên cho thú cưng dựa trên ý nghĩa của chúng. Vì vậy, việc Nhật hóa tên cho thú cưng đang trở thành một xu hướng phổ biến. Dưới đây là danh sách những cái tên tiếng Nhật cho chó, mèo được ưa chuộng, giúp thêm phần nổi bật cho bạn nhỏ của bạn.

Giống đực

Giống cái

Akihiro – Ánh sáng

Aika – Bản tình ca

Chibi – Trẻ em

Aiko – Đứa trẻ được yêu thương

Dai – Lớn và rộng

Aimi – Tình yêu đẹp

Daisuke – Lớn

Airi – Hoa nhài tình yêu

Goro – Người con trai thứ năm

Asami – Vẻ đẹp buổi sáng

Haruko – Người con trai đầu lòng

Aya – Đầy màu sắc

Hibiki – Tiếng vọng, âm thanh

Ayaka – Một bông hoa đầy sắc màu

Hideo – Người đàn ông xuất sắc

Chie – Trí tuệ

Hoshi – Ngôi sao

Chiyo – Ngàn năm, bất diệt

Isao – Bằng khen

Cho – Con bướm

Jun – Vâng lời

Emi – Nụ cười đẹp

Junpei – Trong sáng, hồn nhiên và tốt bụng

Emiko – Đứa trẻ may mắn

Kage – Bóng tối

Eri – Phần thưởng

Kaito – Đại dương

Hikari – Ánh sáng rực rỡ

Kenta – To lớn và mạnh mẽ

Kana – Người mạnh mẽ

Kin – Vàng Thích hợp cho chó Golder Retriever

Kaori – Hương thơm

Koya – Có nghĩa là một nhà lãnh đạo nhanh nhẹn và hiểu biết

Kimi – Cao quý

Kuma – Gấu

Kimiko – Đứa trẻ đáng giá

Mareo – Hiếm có

Kiyomi – Vẻ đẹp thuần khiết

Masao – Thánh

Mana – Tình cảm

Seto – Trắng

Mayu – Đúng, dịu dàng

Shin – Chính hãng, thuần chủng

Mika – Tên của ca sĩ và diễn viên nổi tiếng Nhật Bản

Sho – Tăng vọt

Mio – Vẻ đẹp của hoa anh đào

Shun – Có tài năng và học hỏi nhanh

Ren – Tình yêu của hoa sen

Taro – Con trai cả

Shinju – Ngọc trai

Taru – Biển nước

Sora – Bầu trời

Kazuo – Người đàn ông hoà đồng

Yuri – Ngọt ngào

Kouki – Ánh sáng của hy vọng

Yuzuki – Mặt trăng dịu dàng

Masa – Sự thật

Tadao – Trung thành

Toshio – Anh hùng

Yori – Lòng tin

3. Các tên tiếng Việt cho chó, mèo

Người Việt thường rất sáng tạo trong việc đặt tên cho thú cưng. Dưới đây là một số cách đặt tên phổ biến cho chó, mèo mà bạn có thể tham khảo:

Theo giống loài: Chọn tên như Sam (Samoyed), Gold (Golden Retriever), Poo (Poodle), Hus (Husky), Gi (Corgi), Bec (Becgie), Lab (Labrador), Bull (Pitbull), Coon (Maine Coon), Doll (Ragdoll), Rott (Rottweiler), Ben (Bengal).

Theo tính cách: Lựa chọn những cái tên như Ngáo, Đần, Ngu Ngốc, Ngơ, Chảnh, Điệu, Hiền, Vểnh, Cụp, Lỳ, Hớn, Quýt, ...

Theo tên động vật khác: Gọi tên như Báo, Bò, Cáo, Chồn, Chuột, Cọp, Gấu, Heo, Hổ, Mèo, Ong, Rùa, Sóc, Thỏ, Tôm, Sam, …

Theo ngoại hình: Phân loại bằng cách chọn tên như Béo, Mập, Lùn, Chân ngắn, Đen, Mun, Mini, Mướp, Xám, Xù, Xoă, Sữa, Ca Cao, Đốm, Híp, Hói, Lu, Mực, Nâu, Nhọ, Nu, Ú, …

Theo thức ăn: Sushi, Sườn, Vừng, Xúc Xích, Bánh Bao, Bánh Gạo, Bắp, Bí, Bơ, Bún, Cà phê, Đùi Gà, Đường, Kem, Kẹo, Khoai, Lạc, Mía, Mít, Mỡ, Nem, Phô Mai, Pate, Súp, Thịt Mỡ, ...

Tên tiếng Việt cho mèo: Mun, Miu, Meo, Mimi, Gấu, Mon, Bư, Mướp, Mi, Tom, Jerry, Lợn, Xu, Đen, Đô, Trắng, Kem, Chuột, Hảo Hảo, Chó, Híp, Báo, Mít, Vàng, Xoài, Đốm, Sấu, Đen, Béo, Quít, Mập, …

Mytour gửi đến bạn Top 100 tên chó, mèo hay nhất 2024. Ngoài ra, để thuận tiện hơn trong việc đặt tên, chúng tôi còn chia sẻ tên theo tiếng Nhật và cách đặt tên tiếng Việt phổ biến. Hãy chọn những tên đơn giản và ngắn gọn để thú cưng dễ dàng hiểu và ghi nhớ. Chúc bạn một ngày vui vẻ.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 2083 hoặc email: [email protected]