verb
- to express, to give expression to, to show
Từ điển kỹ thuật
- dễ thể hiện: Từ điển kỹ thuậtwell-shaped
- sự thể hiện: Từ điển kỹ thuậtexhibitionexpressioninterpretationsự thể hiện kết hợpcombined interpretationsự thể hiện kỹ thuậtengineering interpretationCụm từsự thể hiện phần khuấtexploded viewsự thể hiện tính dẻ
- tính thể hiện: interpretablenessinterpretability
Câu ví dụ
Ý Cha thể hiện dưới mặt đất cũng như ở trên trời.
Eddie đã rất khó khăn khi thể hiện tình cảm với Karen.
Anh biết là cô ta khá tự mãn khi mà cô ta thể hiện mà?
Con biết con không có gì nhiều để thể hiện bản thân.
"Chân Dài" đã tự thể hiện mình như 1 người đáng kính.
Những từ khác
- "thể giao tử" Anh
- "thể giả" Anh
- "thể giả định" Anh
- "thể gốc lông" Anh
- "thể hai sao" Anh
- "thể hiện bản thân theo giới tính" Anh
- "thể hiện cụ thể" Anh
- "thể hiện giới tính" Anh
- "thể hiện hóa lưu lượng" Anh
- "thể gốc lông" Anh
- "thể hai sao" Anh
- "thể hiện bản thân theo giới tính" Anh
- "thể hiện cụ thể" Anh