thể hiện Anh - thể hiện trong Tiếng Anh là gì

verb

  • to express, to give expression to, to show

Từ điển kỹ thuật

  • dễ thể hiện:    Từ điển kỹ thuậtwell-shaped
  • sự thể hiện:    Từ điển kỹ thuậtexhibitionexpressioninterpretationsự thể hiện kết hợpcombined interpretationsự thể hiện kỹ thuậtengineering interpretationCụm từsự thể hiện phần khuấtexploded viewsự thể hiện tính dẻ
  • tính thể hiện:    interpretablenessinterpretability

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. Thy will be done on Earth as it is in heaven.
    Ý Cha thể hiện dưới mặt đất cũng như ở trên trời.
  2. Eddie had a hard time showing his affection to Karen.
    Eddie đã rất khó khăn khi thể hiện tình cảm với Karen.
  3. She can be quite pushy when she wants to be, you know?
    Anh biết là cô ta khá tự mãn khi mà cô ta thể hiện mà?
  4. I know I don't have much to show for myself.
    Con biết con không có gì nhiều để thể hiện bản thân.
  5. Longshanks would have to do the honours himself.
    "Chân Dài" đã tự thể hiện mình như 1 người đáng kính.
  6. Những từ khác

    1. "thể giao tử" Anh
    2. "thể giả" Anh
    3. "thể giả định" Anh
    4. "thể gốc lông" Anh
    5. "thể hai sao" Anh
    6. "thể hiện bản thân theo giới tính" Anh
    7. "thể hiện cụ thể" Anh
    8. "thể hiện giới tính" Anh
    9. "thể hiện hóa lưu lượng" Anh
    10. "thể gốc lông" Anh
    11. "thể hai sao" Anh
    12. "thể hiện bản thân theo giới tính" Anh
    13. "thể hiện cụ thể" Anh