Bản dịch của từ Damn trong tiếng Việt
Damn (Adjective)
01
Được sử dụng để nhấn mạnh, đặc biệt là để thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng.
Used for emphasis, especially to express anger or frustration.
Ví dụ
The damn traffic made me late for the meeting.
Giao thông chết tiệt khiến tôi muộn cuộc họp.
She was damn angry when her phone got stolen.
Cô ấy rất tức giận khi điện thoại bị mất.
Damn (Interjection)
Ví dụ
Damn! I missed the last train.
Chết tiệt! Tôi đã bỏ lỡ chuyến tàu cuối cùng.
Damn it, why is the queue so long?
Chết tiệt, tại sao hàng đợi lại dài thế?
Damn (Verb)
Ví dụ
She damn the government's policies on social media.
Cô ấy chỉ trích chính sách của chính phủ trên mạng xã hội.
He damn the company's unethical practices during the protest.
Anh ấy chỉ trích các hành vi không đạo đức của công ty trong cuộc biểu tình.
Ví dụ
He was damned for his sins.
Anh ta bị định rồi vì tội lỗi của mình.
She fears being damned for her actions.
Cô ấy sợ bị định vì hành động của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Damn
Không thèm để ý/ Không quan tâm chút nào
Not to care at all.
She does not give a tinker's damn about what others think.
Cô ấy không quan tâm tới những gì người khác nghĩ.
dˈæm sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ wˈɪð fˈeɪnt pɹˈeɪz
She complimented his work with faint praise, hinting at its flaws.
Cô ấy khen ngợi công việc của anh ta một cách không nhiệt tình, gợi ý về những điểm yếu của nó.
dˈæm sˈʌmwˌʌn wˈɪð sˈʌmθɨŋ
He threw him under the bus during the meeting.
Anh ta đã đẩy anh ta dưới xe buýt trong cuộc họp.