Tìm
lưu ý
khóa lưu ý an toàn khóa lưu ý an toàn lưu ý về phạm vi warn
SAK (Security Attention Key)
secure attention key (SAK)
scope note
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
- đg. Gợi cho người ta để tâm đến: Xin lưu ý anh em là đường nhiều ổ gà, trời tối nên đi cẩn thận.
hdg. Như Lưu tâm. Xin được lưu ý ông về vấn đề này.