Tư vấn chuyên môn bài viết
Chức Vụ: Trợ lý Giám đốc Y khoa
Hệ thống Phòng khám Dinh dưỡng Nutrihome
Xây dựng thực đơn cho bé 1 tuổi đáp ứng được tất cả nhu cầu dinh dưỡng của bé là một nhiệm vụ vô cùng quan trọng; bởi dinh dưỡng đúng và đủ trong giai đoạn này không những giúp trẻ phát triển tốt về mặt thể chất, trí tuệ mà còn góp phần xây dựng nền tảng sức khỏe vững chắc cho tương lai. Vậy, đâu là thực đơn cho trẻ 1 tuổi ăn dặm tại nhà vừa thơm ngon, vừa đáp ứng được các nhu cầu dinh dưỡng của bé? Tất cả sẽ được giải đáp ngay trong bài viết sau.
Chế độ dinh dưỡng khuyến nghị cho trẻ 1 tuổi
Theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia, trẻ 1 tuổi cần được cung cấp đủ 930 – 1000 kcal/ngày thông qua chế độ dinh dưỡng vừa bú sữa mẹ vừa kết hợp ăn dặm thêm các loại cháo dinh dưỡng. Cụ thể:
1. Về bú mẹ
Trẻ cần được bú 400 – 500ml sữa mẹ/ngày, chia đều thành 3 cữ bú và không nên cho trẻ bú trước bữa ăn ít nhất 2 giờ.
2. Về ăn dặm
Ăn đủ lượng
Trẻ cần 3 cữ ăn dặm/ngày, mỗi cữ ăn 200ml cháo hoặc cơm nát. Ngoài 6 cữ ăn chính trong thực đơn cho bé 1 tuổi, mẹ cần cho trẻ dùng thêm nước hoa quả hoặc sữa chua vào bữa phụ để tăng cường vitamin, khoáng chất và chất xơ vào khẩu phần ăn cho bé.
Ăn đủ chất
- Chất Đạm: Trẻ cần 1.63g đạm / kg cơ thể / ngày, chiếm tỷ lệ từ 13 – 20% tổng năng lượng. Mẹ nên ưu tiên cho bé ăn đa dạng nguồn đạm từ thịt, cá, trứng, sữa và các loại đậu.
- Chất đường bột: Trẻ cần 135 – 150g đường bột / ngày, chiếm tỷ lệ từ 55 – 65% tổng năng lượng và trong đó phải bao gồm tối thiểu 19g chất xơ. Mẹ nên ưu tiên cho trẻ sử dụng các loại đường phức hợp có trong rau, củ, quả tự nhiên thay vì dùng đường đơn (đường tinh chế).
- Chất béo: Trẻ cần 31 – 44g chất béo / ngày, chiếm tỉ lệ từ 30 – 40% tổng năng lượng. Trong đó, chất béo không no phải chiếm ít nhất 15% tổng năng lượng trong khẩu phần ăn mỗi ngày.
Độ đặc thức ăn phù hợp
Trẻ từ 12 – 18 tháng tuổi có thể ăn cháo nguyên hạt và trẻ từ 18 – 24 tháng tuổi đã có thể ăn được cơm nát nên mẹ hãy chủ động điều chỉnh độ đặc của cháo trong quá trình chế biến để phù hợp với thể trạng của bé.
Bé 1 tuổi ăn được những gì?
Trẻ em 1 tuổi thường đã mọc được ít nhất 6 chiếc răng nên bé hoàn toàn có thể ăn được nhiều loại thực phẩm khác nhau. Dưới đây là danh sách 11 nhóm thực phẩm mà trẻ có thể ăn được trong thực đơn cho bé 1 tuổi:
- Các chế phẩm chứa sữa: Sữa công thức, sữa tươi, sữa chua và phô mai;
- Các nguồn tinh bột: Gạo tẻ, mì, miến, bún, phở, bánh quy, bánh mì trắng, bánh mì sandwich, bánh mì nguyên cám,…
- Các loại củ quả: Khoai tây, khoai lang, bí đỏ, cà rốt, củ cải, su su, bầu, cà tím, cà chua, dưa leo, củ hành, củ cải, củ dền, củ hành tây,…
- Các loại thịt và hải sản: Thịt gà / heo / bò, tôm, cua, mực, cá lóc, cá basa, cá hồi, cá thu, cá chép, cá bơn,…
- Các loại trứng: Trứng gà, trứng vịt, trứng cút,…
- Các loại ngũ cốc: Bột yến mạch, bột gạo lứt, bột lúa mì, bột gạo tẻ,…
- Các loại rau xanh: Bắp cải, cải bó xôi, cải thảo, rau muống, rau cải xoăn, bí đỏ,…
- Các loại trái cây tươi: Chuối, táo, cam, quýt, dứa, kiwi, nho, lê, lựu, đào, dâu tây, thanh long, xoài, dừa, bơ…
- Các loại hạt: Hạt mè (vừng), hạt chia, hạt cải dầu,…
- Các loại đậu: Đậu hà lan, đậu đỏ, đậu xanh, đậu nành;…
- Các loại chất béo: Dầu ô liu, dầu thực vật và mỡ động vật,…
Mẫu thực đơn ăn dặm cho trẻ từ 1 tuổi của Viện Dinh dưỡng
Dưới đây là 2 mẫu thực đơn ăn dặm cho bé 1 tuổi từ Viện Dinh dưỡng Quốc gia mà mẹ có thể tham khảo. Theo đó, mẹ hoàn toàn có thể chọn cách xây dựng thực đơn cho bé 1 tuổi ăn 7 cữ/ngày hoặc 6 cữ/ngày tùy theo quỹ thời gian rảnh của mẹ cũng như đặc điểm thể chất của bé. Cụ thể:
Mẫu 1: Thực đơn cho bé 1 tuổi ăn dặm 7 cữ/ngày
Mẫu 2: Thực đơn cho bé 1 tuổi ăn dặm 6 cữ/ngày
15 món ăn cho bé 1 tuổi đầy đủ chất, đa dạng
Dưới đây là danh sách gợi ý 15 món ăn đa dạng cho bé 1 tuổi kèm cách chế biến chi tiết. Lưu ý, trong quá trình chế biến thực đơn ăn dặm cho bé 1 tuổi, mẹ có thể chủ động gia giảm tỉ lệ giữa nước và gạo để điều chỉnh độ đặc của cháo một cách hợp lý.
1. Cháo sữa bí đỏ
Nguyên liệu:
Trong 1 bát cháo khoảng 250ml cần có:
- 4 muỗng canh vun bột gạo tẻ (40g);
- 1 muỗng canh vụn bí đỏ cắt nhỏ (20g);
- 4 muỗng canh vun sữa bột (20g);
- 1 muỗng canh dầu ăn (5ml);
- Nước vừa đủ (250ml).
Cách chế biến:
- Bí đỏ hấp chín, cho ra chén tán nhuyễn với 1/3 chén nước;
- Cho bột gạo, bí đỏ vào 2/3 chén nước còn lại, khuấy đều bắc lên bếp nấu sôi (khuấy đều tay trên bếp để bột không bị vón cục);
- Bột chín, cho dầu ăn vào khuấy đều, nhắc xuống để nguội bớt;
- Cho sữa vào từ từ, khuấy cho sữa hòa đều vào bột, cho đến khi hết lượng sữa;
- Kiểm tra độ nóng của bột xem đã vừa ăn chưa trước khi cho bé thưởng thức để bé không bị phỏng.
Giá trị dinh dưỡng trong món cháo sữa bí đỏ:
Thực phẩm | Hàm lượng | Đạm
(g) |
Béo
(g) |
Đường bột
(g) |
Năng lượng
(Kcal) |
Bột gạo | 40g | 2.64 | 1.6 | 32.88 | 147.2 |
Bí đỏ | 20g | 0.06 | – | 1.24 | 5.4 |
Sữa bột | 20g | 3.1 | 4.14 | 11.4 | 96 |
Dầu ăn | 5 mi | – | 5 | – | 45 |
Tổng cộng | 5.8 | 10.74 | 45.52 | 293.6 | |
Tỷ lệ năng lượng giữa các chất | 8% | 32.9% | 59% | 100% |
2. Cháo phô mai cà rốt
Nguyên liệu:
Trong 1 bát cháo khoảng 250ml cần có:
- 4 muỗng canh vun bột gạo (40g);
- 1 muỗng canh vun cà rốt bào nhuyễn (20g);
- 1 miếng phô mai con bò cười (15g);
- 1 muỗng canh dầu ăn (5ml);
- Nước vừa đủ (250ml).
Cách chế biến:
- Cà rốt hấp chín trộn với phô mai tán nhuyễn với 1/3 chén nước;
- Cho bột gạo, cà rốt, phô mai vào 2/3 chén nước còn lại, khuấy đều, bắc lên bếp nấu chín (khuấy đều tay trên bếp để bột không bị vón cục);
- Bột chín, cho dầu ăn vào trộn đều, nhắc xuống, để nguội bớt mới cho bé ăn.
Giá trị dinh dưỡng trong món cháo phô mai cà rốt:
Thực phẩm | Hàm lượng | Đạm
(g) |
Béo
(g) |
Đường bột
(g) |
Năng lượng
(Kcal) |
Bột gạo | 40g | 2.64 | 1.6 | 32.88 | 147.2 |
Cà rốt | 20g | 0.3 | – | 1.6 | 7.8 |
Phô mai | 15g | 3.8 | 4.5 | – | 60 |
Dầu ăn | 5ml | – | 5 | – | 45 |
Tổng cộng | 6.74 | 11.1 | 34.48 | 260 | |
Tỷ lệ năng lượng giữa các chất | 10.3% | 38.4% | 51.3% | 100% |
3. Cháo đậu hũ bí đỏ
Nguyên liệu:
Trong 1 bát cháo khoảng 250ml cần có:
- 4 muỗng canh vun bột gạo (40g);
- 1 muỗng canh vun đậu hũ non tán nhuyễn (40g);
- 1 muỗng canh vun bí đỏ cắt nhuyễn (20g);
- 1 muỗng canh dầu ãn (5ml);
- Nước vừa đủ (250ml).
Cách chế biến:
- Bí đỏ hấp chín, tán nhuyễn với 1/3 chén nước;
- Cho bột gạo, đậu hũ, bí đỏ vào 2/3 chén nước còn lại, khuấy đều, bắc lên bếp nấu chín (khuấy đều tay trên bếp để bột không bị vón cục);
- Bột chín, cho dầu ăn vào trộn đều, nhắc xuống, để nguội bớt mới cho bé ăn.
Giá trị dinh dưỡng trong món cháo đậu hũ bí đỏ:
Thực phẩm | Hàm lượng | Đạm
(g) |
Béo
(g) |
Đường bột
(g) |
Năng lượng
(Kcal) |
Bột gạo | 40g | 2.64 | 1.6 | 32.88 | 147.2 |
Bí đỏ | 20g | 0.06 | – | l .2 | 5.4 |
Đậu hũ | 40g | 4.36 | 2.16 | 0.28 | 39.2 |
Dầu ăn | 5ml | – | 5 | – | 45 |
Tổng cộng | 7.06 | 8.76 | 34.36 | 236.8 | |
Tỷ lệ năng lượng giữa các chất | 11 .9% | 33.2% | 45.1% | 100% |
4. Cháo bột tôm cải bẹ dún
Nguyên liệu:
Trong 1 bát cháo khoảng 250ml cần có:
- 4 muỗng canh vun bột gạo (40g);
- 1 muỗng canh vun cải bẹ dún cắt thật nhuyễn (10g);
- 1 muỗng canh vun tôm lột vỏ, bỏ đầu, nghiền (xay) hoặc băm nhuyễn (20g);
- 1 muỗng canh dầu ăn (5ml);
- Nước vừa đủ (250ml).
Cách chế biến:
- Tôm băm nhuyễn trộn với một 1/3 chén nước, đánh tan (để khi nấu sôi, tôm không bị vón cục);
- Cho bột gạo, rau và lôm đã đánh tan vào 2/1 chén nước còn lại, khuấy đều, bắc lên bếp nấu chín (khuấy đều tay trên bếp để bột không bị vón cục);
- Bột chín, cho dầu ăn vào khuấy đều, nhắc xuống, để nguội bớt mới cho bé ăn.
Giá trị dinh dưỡng trong món cháo bột tôm cải nhún:
Thực phẩm | Hàm lượng | Đạm
(g) |
Béo
(g) |
Đường bột
(g) |
Năng lượng
(Kcal) |
Bột gạo | 40g | 2.64 | 1.6 | 32.88 | I47.2 |
Cải bẹ dún | 10g | 0.14 | – | 0.26 | 1.6 |
Tôm | 20g | 3.68 | 0.36 | – | 18.4 |
Dầu ăn | 5ml | – | 5 | – | 45 |
Tổng cộng | 6.46 | 6.96 | 33.14 | 212.2 | |
Tỷ lệ năng lượng giữa các chất | 12.1% | 29.5% | 58.4% | 100% |
5. Cháo cá chim cà chua
Nguyên liệu:
Trong 1 bát cháo khoảng 250ml cần có:
- 4 muỗng canh vun hột gạo (40g);
- 1 muỗng canh vun cà chua bỏ hạt, băm nhuyễn (20g);
- 1 muỗng canh vun cá chim lóc hạc, băm nhuyễn (20g);
- 1 muỗng canh dầu ãn (5ml);
- Nước vừa đủ (250ml).
Cách chế biến:
- Cho cá hòa với 1/3 chén nước, đánh tan (để khi nấu sôi, cá không bị vón cục);
- Trộn bột gạo, cà chua và cá dã đánh tan vào 2/3 chén nước còn lại, khuấy đều, bắc lên bếp nấu sôi (khuấy đều tay trên bếp để bột không bị vón cục);
- Bột chín, cho dầu ăn vào khuấy đều, nhắc xuống, để nguội bớt mới cho bé.
Giá trị dinh dưỡng trong món cháo cá chim cà chua:
Thực phẩm | Hàm lượng | Đạm
(g) |
Béo
(g) |
Đường bột
(g) |
Năng lượng
(Kcal) |
Bột gạo | 40g | 2.64 | 1.6 | 32.88 | 147.2 |
Cà chua | 20g | 0.12 | – | 0.84 | 4 |
Cá chim | 20g | 3.5 | 0.2 | – | 16.4 |
Dâu ăn | 5ml | – | 5 | – | 45 |
Tổng cộng | 6.26 | 6.8 | 33.72 | 212.6 | |
Tỷ lệ năng lượng giữa các chất | 11.7% | 28.7% | 59.6% | 100% |
6. Cháo lươn bó xôi
Nguyên liệu:
Trong 1 bát cháo khoảng 250ml cần có:
- 4 muỗng canh vun bột gạo (40g);
- 1 muỗng canh vun lá bó xôi cắt nhuyễn (10g);
- 1 muỗng canh vun lươn lóc thịt, băm nhuyễn (20g);
- 1 muỗng canh dầu ăn (5ml);
- Nước vừa đủ (250ml).
Cách chế biến:
- Cho lươn hòa với 1/3 chén nước, đánh tan (để khi nấu sôi, lươn không bị vón cục);
- Trộn bột gạo, bó xôi và lươn dã đánh tan vào 2/3 chén nước còn lại, khuấy đều;
- Bắc xoong bột lên bếp nấu chín (khuấy đều tay trên bếp để bột không bị vón cục). Bột chín, cho dầu ăn vào khuấy đều, nhắc xuống, để nguội bớt mới cho bé ăn.
Giá trị dinh dưỡng trong món cháo lươn bó xôi:
Thực phẩm | Hàm lượng | Đạm
(g) |
Béo
(g) |
Đường bột
(g) |
Năng lượng
(Kcal) |
Bột gạo | 40g | 2.64 | 1.6 | 32.88 | 147.2 |
Bó xôi | 10g | 0.17 | – | 0.21 | 1.6 |
Lươn | 20g | 4 | 0.3 | – | 19.2 |
Dầu ăn | 5ml | – | 5 | – | 45 |
Tổng cộng | 6.81 | 6.9 | 16.66 | 213 | |
Tỷ lệ năng lượng giữa các chất | 12.7% | 29% | 58.3% | 100% |
7. Cháo thịt heo cà rốt
Nguyên liệu:
Trong 1 bát cháo khoảng 250ml cần có:
- 4 muỗng canh vun bột gạo (40g);
- 1 muỗng canh vun cà rốt cắt nhuyễn (20g);
- 1 muỗng canh vun thịt heo nạc hãm nhuyễn (20g);
- 1 muỗng canh dầu ăn (5ml);
- Nước vừa dỏ (250ml).
Cách chế biến:
- Cà rốt nấu chín, tán nhuyễn với 1/3 chén nước;
- Cho thịt heo hòa với 2/3 chén nước còn lại đánh cho tan thịt (để khi nấu sôi, thịt không bị vón cục);
- Cho bột gạo vào chén thịt, khuấy đều, sau đó trộn cùng với cà rốt dã tán nhuyễn;
- Bắc lên bếp nấu chín (khuấy đều tay khi nấu để bột không bị vón cục);
- Bột chín, cho dầu ăn vào khuấy đều, nhắc xuống, để cho bột nguội bớt và cho bé ăn.
Giá trị dinh dưỡng trong món cháo thịt heo cà rốt:
Thực phẩm | Hàm lượng | Đạm
(g) |
Béo
(g) |
Đường bột
(g) |
Năng lượng
(Kcal) |
Bột gạo | 40g | 2.64 | 1.6 | 32.88 | 147.2 |
Cà rốt | 20g | 0.3 | – | 1.6 | 7.8 |
Thịt heo | 20g | 3.8 | 1.4 | – | 28.6 |
Dầu ăn | 5ml | – | 5 | – | 45 |
Tổng cộng | 6.74 | 8 | 34.46 | 228.6 | |
Tỷ lệ năng lượng giữa các chất | 11.7% | 31% | 56.9% | 100% |
8. Cháo cá thu rau muống
Nguyên liệu:
Trong 1 bát cháo khoảng 250ml cần có:
- 4 muỗng canh vun bột gạo (40g);
- 1 muỗng canh vun lá rau muống non cắt nhuyễn (10g);
- 1 muỗng canh vun cá thu lóc nạc, hãm nhuyễn (20g);
- 1 muỗng canh dầu ăn (5ml);
- Nước vừa đủ (250ml).
Cách chế biến:
- Cho cá thu hòa với 1/3 chén nước, đánh tan (để khi nấu sôi, cá không bị vón cục);
- Cho bột gạo, lá rau muống, cá đã đánh tan vào 2/3 chén nước còn lại trộn đều;
- Bắc nồi bột lên bếp nấu chín (khuấy đều tay trên bếp để bột không bị vón cục);
- Bột chín, cho dầu ăn vào khuấy đều, nhắc nồi xuống để cho bột nguội bớt mới cho bé ăn.
Giá trị dinh dưỡng trong món cháo cá thu rau muống:
Thực phẩm | Hàm lượng | Đạm
(g) |
Béo
(g) |
Đường bột
(g) |
Năng lượng
(Kcal) |
Bột gạo | 40g | 2.64 | 1.6 | 32.88 | 147.2 |
Rau muống | 10g | 0.32 | – | 0.25 | 2.3 |
Cá thu | 20g | 3.5 | 0.22 | – | 16.4 |
Dầu ăn | 5ml | – | 5 | – | 45 |
Tổng cộng | 6.46 | 6.82 | 33.13 | 210.9 | |
Tỷ lệ năng lượng giữa các chất | 12.2% | 29% | 58.8% | 100% |
9. Cháo ếch cải thìa
Nguyên liệu:
Trong 1 bát cháo khoảng 250ml cần có:
- 4 muỗng canh vun bột gạo (40g);
- 1 muỗng canh vun lá cải thìa băm nhuyễn (10g);
- 1 muỗng canh vun thịt ếch lóc nạc, băm nhuyễn (20g);
- 1 muỗng canh dầu ăn (5ml);
- Nước vừa đủ (250ml).
Cách chế biến:
- Cho thịt ếch hòa với 1/3 chén nước, đánh tan (để khi nấu sôi, thịt ếch không bị vón cục);
- Cho bột gạo, rau và thịt ếch đã đánh tan vào 2/3 chén nước còn lại trộn đều;
- Bắc nồi bột lên bếp nấu sôi (khuấy đều tay trên bếp để bột không bị vón cục);
- Bột chín, cho dầu ăn vào khuấy đều, nhắc bột xuống, để nguội bớt mới cho bé ăn.
Giá trị dinh dưỡng trong món cháo ếch cải thìa:
Thực phẩm | Hàm lượng | Đạm
(g) |
Béo
(g) |
Đường bột
(g) |
Năng lượng
(Kcal) |
Bột gạo | 40g | 2.64 | 1.6 | 32.88 | 147.2 |
Cải thìa | 10g | 0.14 | – | 0.26 | 1.6 |
Thịt ếch | 20g | 4 | 0.2 | – | 18.4 |
Dầu ăn | 5ml | – | 5 | – | 45 |
Tổng cộng | 6.46 | 6.82 | 33.13 | 210.9 | |
Tỷ lệ năng lượng giữa các chất | 12.2% | 29% | 58.8% | 100% |
10. Cháo trứng gà bắp cải trắng
Nguyên liệu:
Trong 1 bát cháo khoảng 250ml cần có:
- 4 muỗng canh vun bột gạo (40g);
- 1 muỗng canh vun lá bắp cải trắng cán nhuyễn (10g);
- 1 quả trứng gà ta (40g);
- 1 muỗng canh dầu ãn (5ml);
- Nước vừa đủ (250ml).
Cách chế biến:
- Đập trứng gà ra chén, đánh tan;
- Cho bột gạo và rau vào nước, khuấy đều, bắc lên bếp nấu chín (khuấy đều tay trên bếp để bột không bị vón cục);
- Bột chín, cho lá bắp cải cán nhuyễn và trứng vào từ từ, vừa cho trứng vừa dùng đũa khuấy đều để trứng không bị đóng thành mảng lớn;
- Bột chín, cho dầu ăn vào trộn đều, nhắc xuống, để nguội bớt mới cho bé ăn.
Giá trị dinh dưỡng trong món cháo trứng gà bắp cải:
Thực phẩm | Hàm lượng | Đạm
(g) |
Béo
(g) |
Đường bột
(g) |
Năng lượng
(Kcal) |
Bột cạo | 40g | 2.64 | 1.6 | 32.88 | 147.2 |
Bắp cải | 10g | 0.18 | – | 0.54 | 3 |
Trứng gà | 40g | 5.92 | 4.64 | 0.2 | 68.4 |
Dâu ăn | 5ml | – | 5 | – | 45 |
Tổng cộng | 6.5 | 7.14 | 33.13 | 214.2 | |
Tỷ lệ năng lượng giữa các chất | 12.1% | 30% | 57.9% | 100% |
11. Cháo đậu xanh bí đỏ
Nguyên liệu:
Trong 1 bát cháo khoảng 250ml cần có:
- 4 muỗng canh vun hột gạo (40g);
- 1 muỗng canh vun bí đỏ băm nhuyễn (20g);
- 1 muỗng canh vun đậu xanh không vỏ (20g);
- 1 muỗng canh dầu ăn (5ml);
- Nước vừa đủ (250ml).
Cách chế biến:
- Đậu xanh, bí đỏ hấp chín, tán nhuyễn với 1/3 chén nước;
- Cho bột gạo, đậu xanh, bí đỏ tán nhuyễn vào 2/3 chén nước còn lại, khuấy đều. Bắc nồi bột lên bếp nấu sôi (khuấy đều tay trên bếp để bột không bị vón cục);
- Bột chín, cho dầu ăn vào khuấy đều, nhắc nồi bột xuống, để nguội bớt mới cho bé ăn.
Giá trị dinh dưỡng trong món cháo đậu xanh bí đỏ:
Thực phẩm | Hàm lượng | Đạm
(g) |
Béo
(g) |
Đường bột
(g) |
Năng lượng
(Kcal) |
Bột gạo | 40g | 2.64 | 1.6 | 32.88 | 147.2 |
Bí đỏ | 20g | 0.06 | – | 1.2 | 5.4 |
Đậu xanh | 20g | 4.68 | 0.48 | 10.6 | 67.2 |
Dầu ăn | 5ml | – | 5 | – | 45 |
Tổng cộng | 7.38 | 7.08 | 44.68 | 264.8 | |
Tỷ lệ năng lượng giữa các chất | 11.1% | 24’% | 64.9% | 100% |
12. Cháo cá lóc rau dền
Nguyên liệu:
Trong 1 bát cháo khoảng 250ml cần có:
- 4 muỗng canh vun bột gạo (40g);
- 1 muỗng canh vun rau dền băm nhuyễn (10g);
- 1 muỗng canh vun cá lóc lấy nạc, băm nhuyễn (20g);
- 1 muỗng canh dầu ăn (5ml);
- Nước vừa đủ (250ml).
Cách chế biến:
- Cá lóc hòa với 1/3 chén nước, đánh tan (để khi nấu cá không bị vón cục);
- Cho bột gạo, rau và cá đánh tan vào 2/3 chén nước còn lại, trộn đều;
- Bắc nồi bột lên bếp nấu chín (khuấy đều tay khi nấu để bột không bị vón cục);
- Bột chín, cho dầu ăn vào khuấy đều, nhắc nồi bột xuống để nguội bớt mới cho bé ăn.
Giá trị dinh dưỡng trong món cháo cá lóc rau dền:
Thực phẩm | Hàm lượng | Đạm
(g) |
Béo
(g) |
Đường bột
(g) |
Năng lượng
(Kcal) |
Bột gạo | 40g | 2.64 | 1.6 | 32.88 | 147.2 |
Rau dền | 10g | 0.23 | – | 0.25 | 2 |
Cá lóc | 20g | 3.64 | 0.54 | – | 20 |
Dầu ăn | 5ml | – | 5 | – | 45 |
Tổng cộng | 6.5 | 7.14 | 33.13 | 214.2 | |
Tỷ lệ năng lượng giữa các chất | 12.1% | 30% | 57.9% | 100% |
13. Cháo thịt gà rau ngót
Nguyên liệu:
Trong 1 bát cháo khoảng 250ml cần có:
- 4 muỗng canh vun bột gạo (40g);
- 1 muỗng canh vun rau ngót băm nhuyễn (10g);
- 1 muỗng canh vun thịt gà băm nhuyễn (20g);
- 1 muỗng canh dầu ăn (5ml);
- Nước vừa đủ (2.50ml).
Cách chế biến:
- Cho thịt gà hòa với 1/3 chén nước, đánh cho tan (để khi nấu sôi, thịt gà không bị vón cục);
- Cho bột gạo, rau, thịt gà đã đánh tan vào 2/3 chén nước còn lại trộn đều;
- Bắc lên bếp nấu chín (khuấy đều tay trên bếp để bột không bị vón cục);
- Bột chín, cho dầu ăn vào khuấy đều, nhắc xuống, để nguội bớt mới cho bé ăn.
Giá trị dinh dưỡng trong món cháo thịt gà rau ngót:
Thực phẩm | Hàm lượng | Đạm
(g) |
Béo
(g) |
Đường bột
(g) |
Năng lượng
(Kcal) |
Bột gạo | 40g | 2.64 | 1.6 | 32.88 | 147.2 |
Rau ngót | 10g | 0.53 | – | 0.34 | 3.6 |
Thịt gà | 20g | 4.4 | 1.5 | – | 32.4 |
Dầu ăn | 5ml | – | 5 | – | 45 |
Tổng cộng | 7.57 | 8.1 | 33.22 | 228.2 | |
Tỷ lệ năng lượng giữa các chất | 13.2% | 31.9% | 54.9% | 100% |
14. Cháo thịt bò mồng tơi
Nguyên liệu:
Trong 1 bát cháo khoảng 250ml cần có:
- 4 muỗng canh vun bột gạo (40g);
- 1 muỗng canh vun lá mồng tơi băm nhuyễn (10g);
- 1 muỗng canh vun thịt bò băm thật nhuyễn (20g);
- 1 muỗng canh dầu ăn (5ml);
- Nước vừa đủ (250ml).
Cách chế biến:
- Cho thịt bò hòa với 1/3 chén nước, đánh tan (để khi nấu sôi, thịt không bị vón cục);
- Cho thịt bò đã đánh tan, bột gạo, rau vào 2/3 chén nước còn lại trộn đều;
- Bắc lên bếp nấu chín (khuấy đều tay trên bếp để hột không bị vón cục);
- Bột chín, cho dầu ăn vào khuấy đều, nhắc xuống, để nguội bớt mới cho bé ăn.
Giá trị dinh dưỡng trong món cháo thịt bò mồng tơi:
Thực phẩm | Hàm lượng | Đạm
(g) |
Béo
(g) |
Đường bột
(g) |
Năng lượng
(Kcal) |
Bột gạo | 40g | 2.64 | 1.6 | 32.88 | 147.2 |
Mồng tơi | 10g | 0.2 | – | 0.14 | 1.4 |
Thịt bò | 20g | 4.2 | 0.76 | – | 24.2 |
Dầu ăn | 5ml | – | 5 | – | 45 |
Tổng cộng | 7.04 | 7.36 | 33.02 | 217.8 | |
Tỷ lệ năng lượng giữa các chất | 12.9% | 30% | 57% | 100% |
15. Cháo cua rau nấm
Nguyên liệu:
Trong 1 bát cháo khoảng 250ml cần có:
- 4 muỗng canh vun bột gạo (40g);
- 1 muỗng canh vun nấm rơm cắt nhuyễn (20g);
- 1 muỗng canh vun cua luộc gỡ lấy thịt, băm nhuyễn (20g);
- 1 muỗng canh dầu ãn (5ml);
- Nưỏc vừa dụ (250ml).
Cách chế biến:
- Giã thịt cua hòa với 1/3 chén nước đánh cho tan (để khi nấu sôi, thịt cua không bị vón cục);
- Cho thịt cua, bột gạo, nấm rơm vào 2/3 chén nước còn lại trộn đều;
- Bắc lên bếp nấu chín (khuấy đều tay trên bếp để bột không bị vón cục);
- Bột chín, cho dầu ăn vào khuấy đều, nhắc xuống, để nguội bớt mới cho bé ăn.
Giá trị dinh dưỡng trong món cháo cua rau nấm:
Thực phẩm | Hàm lượng | Đạm
(g) |
Béo
(g) |
Đường bột
(g) |
Năng lượng
(Kcal) |
Bột gạo | 40g | 2.64 | 1.6 | 32.88 | 147.2 |
Nấm rơm | 20g | 0.72 | 0.06 | 0.64 | 6.2 |
Thịt cua | 20g | 3.5 | 0.12 | 1.4 | 21.2 |
Dầu ăn | 5ml | – | 5 | – | 45 |
Tổng cộng | 6.86 | 6.78 | 34.92 | 219.6 | |
Tỷ lệ năng lượng giữa các chất | 12.4% | 27.7% | 59.9% | 100% |
31 thực đơn cho bé 1 tuổi đủ chất và ngon miệng giúp trẻ tăng cân
Dưới đây là danh sách gợi ý 31 thực đơn cho bé 1 tuổi được xây dựng theo đúng nguyên tắc dinh dưỡng dành cho trẻ 1 tuổi của Viện Dinh dưỡng Quốc gia Việt nam:
1. Thực đơn số 1
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với thịt lợn băm giá đỗ |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với gà xé đậu đỏ |
11h30 | Sữa chua 100ml |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với khoai tây nghiền bò bằm |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
2. Thực đơn số 2
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với gan bò cà rốt |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với tôm trứng gà |
11h30 | 50ml đu đủ xay |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với heo bằm bí đỏ |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
3. Thực đơn số 3
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với cá lóc hầm củ cải trắng |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với gà hầm cà rốt đậu Hà Lan |
11h30 | 50ml nước táo ép |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với thịt bò cải cúc |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
4. Thực đơn số 4
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với cá điêu hồng nấu cà chua |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với đậu nành bí đỏ |
11h30 | 50g hồng xiêm bỏ vỏ |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với chà bông heo cải thảo |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
5. Thực đơn số 5
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp bầu nấu cá trê |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp trứng gà hạt sen |
11h30 | 50g xoài chín ngọt |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với gan heo nấu bí xanh |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
6. Thực đơn số 6
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với cá basa hầm cải ngọt |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp bí đỏ cà rốt hột vịt muối |
11h30 | 100ml sữa chua |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp tôm khô nấu đậu que |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
7. Thực đơn số 7
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với mực hầm cà rốt |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với xúc xích giá đỗ |
11h30 | 50g lê thái hạt lựu, bỏ vỏ |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với đậu xanh thịt heo hầm bông cải xanh |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
8. Thực đơn số 8
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp rau dền chả lụa |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp đậu hũ thịt bằm bí đỏ |
11h30 | 50g việt quất |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với tôm hầm củ dền cà rốt |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
9. Thực đơn số 9
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với cá basa hầm cà chua và nấm rơm |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với mực hầm cà rốt cải ngọt |
11h30 | 50g dâu tây |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với chim cút hầm cà rốt đậu Hà Lan |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
10. Thực đơn số 10
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với hạt sen bí đỏ đậu que |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với bò băm lòng đỏ trứng cải thảo |
11h30 | 50g nho không hạt, bỏ vỏ |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với chà bông cá basa nấu cùng cải ngọt |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
11. Thực đơn số 11
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với bò băm hầm su su |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với cật heo cà rốt đậu que |
11h30 | 50g đào tươi thái hạt lựu |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với gà xé hầm đậu xanh |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
12. Thực đơn số 12
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với lươn nấu nghệ |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với chà bông heo cà rốt đậu que |
11h30 | 100ml sữa chua |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với cá lóc hầm đậu Hà Lan |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
13. Thực đơn số 13
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với xúc xích nấm rơm |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với chả lụa cà rốt bông cải |
11h30 | 50g sapoche bỏ hạt bỏ vỏ |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp vịt hầm củ cải trắng và hành tây |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
14. Thực đơn số 14
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với thịt vịt xá xíu xé nhỏ |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với thịt heo chưng nấm mèo và trứng |
11h30 | 50g trái bơ |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với thịt băm nấm rơm bí đỏ |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
15. Thực đơn số 15
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với đậu đỏ mè bí xanh |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với tôm mực hầm củ cải trắng |
11h30 | 50ml nước cam ép |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với cá lóc hầm su su |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
16. Thực đơn số 16
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với đậu xanh bí đỏ đậu phộng |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp riêu cua mồng tơi mướp |
11h30 | 50g táo xay |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp mực hầm với thơm và cà chua |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
17. Thực đơn số 17
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp đậu trắng cà rốt |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với nghêu hầm đỗ xanh |
11h30 | 50g dưa hấu không hạt |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với bò hầm củ cải cà rốt |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
18. Thực đơn số 18
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp hạt sen bông bí |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp đậu que, bắp và rau ngót |
11h30 | 50g đu đủ xay |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với cật heo cải thảo |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
19. Thực đơn số 19
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp đậu hũ cà rốt hầm với mè |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với thịt heo bằm đậu que |
11h30 | 50g nước ép lê |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp gà xé nấm đông cô |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
20. Thực đơn số 20
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp tôm nấu cùng đậu bắp bí đỏ |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp khoai tây bò bằm |
11h30 | 50g nước ép xoài chín |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp cá hồi rong biển |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
21. Thực đơn số 21
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp bò măng tây |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với cá thu nấu ngót |
11h30 | 50g chuối thái lát |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp khoai lang trứng |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
22. Thực đơn số 22
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với tôm bằm cải ngọt |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với đậu đỏ bò hầm cải thảo |
11h30 | 50ml nước ép cam |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với vịt hầm củ sen |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
23. Thực đơn số 23
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với thịt heo hầm củ dền đậu Hà Lan |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với đậu hũ rau dền thịt heo băm |
11h30 | 50g bưởi chín ngọt |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp rong biển hầm mực |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
24. Thực đơn số 24
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với lươn hầm hạt sen bí đỏ |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với bò băm rau muống |
11h30 | 50ml nước ép cà rốt |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp cá chép nấu ngót và thơm |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
25. Thực đơn số 25
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp vịt hầm măng tây cải thảo |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với cải bó xôi tôm thịt |
11h30 | 50ml nước ép đào / lê / cam |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp riêu cua cà chua đậu hũ |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
26. Thực đơn số 26
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp đậu hũ cà chua trứng gà |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với mướp nấu cua rau đay |
11h30 | 50g mãng cầu (na) bỏ hạt |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với gà nấu hạt sen và đậu Hà Lan |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
27. Thực đơn số 27
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với tôm bông bí |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với trứng cút chả lụa cà rốt |
11h30 | 50g mận / mơ / hồng xiêm |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp đậu xanh gà xé cải ngọt |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
28. Thực đơn số 28
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với tôm hấp cải bẹ xanh |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với đậu hũ trứng cút cải bó xôi |
11h30 | 50g đu đủ xay |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp bò băm bắp cải |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
29. Thực đơn số 29
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với tôm hầm nước dừa đậu bắp |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp mướp gan bò |
11h30 | 50g nước ép nho hoặc nho không hạt |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với cá lóc nấu bầu |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
30. Thực đơn số 30
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với cá bông lau nấu cà chua |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với bò bằm rau muống |
11h30 | 100ml sữa chua |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với hạt sen trứng cút bông bí |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
31. Thực đơn số 31
Thời gian | Dinh dưỡng |
7h00 | 200ml cháo / cơm nát với cá hồi nấu thơm |
9h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
11h00 | 200ml cháo / cơm nát với súp trứng cút bí xanh đậu đỏ |
11h30 | 50ml nước ép hỗn hợp đu đủ và chuối |
14h00 | Bú mẹ hoặc 100ml sữa công thức |
17h00 | 200ml cháo / cơm nát với gà xé chà bông |
20h00 | Bú mẹ hoặc 200ml sữa công thức |
Khi lập thực đơn ăn dặm cho bé 1 tuổi, có một số điều mẹ nên làm và không nên làm như sau:
1. Những điều nên làm
- Lập thực đơn đa dạng và cân đối: Bố mẹ cần đảm bảo thực đơn cho bé 1 tuổi chứa đầy đủ 4 nhóm dưỡng chất chính là chất đạm, chất đường bột, chất béo, vitamin và khoáng chất để bé phát triển toàn diện.
- Bổ sung đầy đủ vi chất: Bên cạnh việc chú trọng xây dựng thực đơn cho trẻ 1 tuổi, bố mẹ cũng nên thường xuyên cho bé thăm khám sức khỏe định kỳ để được bổ sung đầy đủ các nguyên tố vi lượng cần thiết như sắt, canxi, vitamin D, vitamin A,…theo đúng chỉ định của bác sĩ; từ đó, giúp bé ngăn ngừa sớm tình trạng thiếu vi chất.
- Cho bé ăn ít một lần và nhiều lần trong ngày: Thực đơn cho bé 1 tuổi ăn dặm cần có ít nhất 6 – 7 cữ / ngày trong đó cố định 3 cữ ăn cháo (bột), còn lại là các cữ bú mẹ hoặc bữa ăn phụ với trái cây và sữa chua.
- Cho bé ăn chậm và nhai kỹ: Hãy khuyến khích bé ăn chậm và nhai kỹ để giúp bé tiêu hóa tốt hơn, đồng thời làm giảm các nguy cơ sặc sữa, nôn trớ, đầy hơi và khó tiêu.
- Chọn thực phẩm tươi và sạch: Hãy chọn các loại thực phẩm tươi, sạch, tốt nhất là loại thực phẩm đạt chứng nhận Vietgap hoặc chứng nhận Organic để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho bé.
2. Những điều không nên làm
- Cho bé ăn quá nhiều đường và muối: Thận của trẻ 1 tuổi còn khá yếu. Tiêu thụ đường và muối nhiều hơn hơn mức 2.5g / ngày có thể gây hại đến sức khỏe tổng quát của bé.
- Cho bé uống nước trước khi ăn: Uống nước hoặc bú sữa mẹ trong vòng 2 tiếng trước khi ăn thường khiến bé ăn ít hơn do bụng vẫn còn cảm giác no. Đồng thời, tiêu thụ chất lỏng quá sát bữa ăn có thể khiến hệ tiêu hóa của trẻ phải “gồng mình” để tiêu hóa được thức ăn trong bữa ăn chính, làm tăng nguy cơ trẻ bị đầy hơi, khó tiêu và đau bụng.
- Ép bé ăn cơm sớm: Mẹ chỉ nên bắt đầu xây dựng thực đơn cho bé 1 tuổi ăn cơm khi bé được ít nhất 18 tháng tuổi. Còn trong giai đoạn 12 – 18 tháng tuổi, trẻ nên được ăn cháo nguyên hạt. Bố mẹ tuyệt đối không nên tập cho trẻ ăn cơm quá sớm bởi hệ tiêu hóa của bé vẫn còn non trẻ, chưa kịp thích nghi với các thực phẩm rắn như cơm.
- Cho bé ăn quá nóng hoặc quá lạnh: Thức ăn quá nóng hoặc quá lạnh có thể làm tổn thương đến đường tiêu hóa của bé, nhất là lớp niêm mạc mỏng mang trong vòm họng, cuống họng và thực quản.
- Cho bé ăn quá nhanh: Ăn quá quá nhanh khiến trẻ không hình thành được phản xạ nhai kỹ nên răng sẽ phát triển chậm hơn. Mặt khác, ăn nhanh còn khiến cho vụn thức ăn trở nên to hơn, khiến bé tốn nhiều thời gian để tiêu hóa hoặc có nguy cơ bị đau bụng cao hơn bình thường.
Trên đây là những nguyên tắc quan trọng khi xây dựng thực đơn cho bé 1 tuổi đáp ứng đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng của bé. Hy vọng qua danh sách 31 thực đơn ăn dặm cho bé 1 tuổi mà Hệ thống Phòng khám Dinh dưỡng Nutrihome vừa chia sẻ bên trên, bố mẹ sẽ có thể nuôi con “nhàn tênh”, không còn phải đau đầu lo lắng mỗi khi lập kế hoạch dinh dưỡng cho bé. Nutrihome xin chúc bé yêu ăn mau chóng lớn và bố mẹ có một hành trình nuôi con thật trọn vẹn!
Cập nhật lần cuối: 19:58 11/04/2023
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
›
Discover more from Nutrihome
Subscribe now to keep reading and get access to the full archive.
Continue reading