Several là một từ đặc biệt trong tiếng Anh khi vừa đóng vai trò của lượng từ, tính từ và đại từ. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ giúp bạn hiểu hơn về khái niệm, cách dùng của Several cũng như phân biệt Several với một số lượng từ khác nhé!
1. Với vai trò là tính từ
Several có chức năng nhấn mạnh sự riêng lẻ, khác biệt và mang những nghĩa sau:
- Không chỉ một, mà là một lượng hoặc một số lượng không xác định nhưng không quá nhiều
Ví dụ: The store had several aisles, each one separate and filled with different products. (Cửa hàng có nhiều lối đi, mỗi lối tách biệt và chứa đầy các sản phẩm khác nhau.)
- Hơn hai (về số lượng) nhưng không quá nhiều
Ví dụ: Several students raised their hands to answer the question, but only one got it right. (Một số học sinh đã giơ tay để trả lời câu hỏi, nhưng chỉ có một người trả lời đúng.)
2. Với vai trò là lượng từ
Several có nghĩa là một vài, một chút. Trong câu, Several thường đi kèm với giới từ “of”.
Ví dụ:
- I have been to Hanoi several times. (Tôi đã đến Hà Nội vài lần.)
- Several of my friends were invited to the party, but only a few were able to come. (Một số bạn bè được mời đến bữa tiệc, nhưng chỉ có một vài người có thể đến.)
3. Với vai trò là đại từ
Several có nghĩa là một vài người hoặc một vài thứ.
Ví dụ:
- Several in a group focused on a different task. (Một vài người trong nhóm tập trung vào một nhiệm vụ khác nhau.)
- Several in my company graduated from National University. (Một số nhân viên trong công ty tốt nghiệp từ Đại học Quốc gia.)
II. Các từ và cụm từ đi với Several
Ngoài đứng độc lập ở dạng nguyên thể, Several còn thường được kết hợp với một số từ để tạo thành các cụm từ phổ biến trong tiếng Anh:
- Joint and several liability: Trách nhiệm chung và liên đới (nguyên tắc pháp lý quy định rằng nhiều bên có thể chịu trách nhiệm cho cùng một sự kiện hoặc hành động và chịu trách nhiệm cho tất cả các bồi thường cần thiết.)
Ví dụ: Due to design negligence, both the architect and the contractor are joint and several liability for the house collapse.
(Do sơ suất trong thiết kế, cả kiến trúc sư và nhà thầu đều phải chịu trách nhiệm chung và liên đới cho vụ sập nhà.)
- Have several irons in the fire: Tham gia vào nhiều hoạt động hoặc dự án cùng một lúc.
Ví dụ: She has several irons in the fire right now – she’s working on a new project, starting a business, and volunteering for a charity.
(Cô ấy đang rất bận rộn – cô ấy đang làm việc cho một dự án mới, khởi nghiệp và tham gia tình nguyện cho một tổ chức từ thiện.)
Để tìm hiểu thêm nhiều những cụm từ hay như trên, bạn hãy tham khảo Từ điển Mochi. Đây là từ điển Anh – Việt hoàn toàn miễn phí với kho từ vựng khổng lồ hơn 100.000 từ và cụm từ, giúp bạn học và tra cứu từ vựng hiệu quả. Từ điển Mochi cung cấp các tính năng như tra nghĩa nhanh chóng, luyện phát âm chuẩn xác, ví dụ sinh động giúp bạn hiểu nghĩa từ một cách rõ ràng. Từ điển Mochi cũng “ghi điểm” với giao diện hiện đại, bắt mắt và không xuất hiện quảng cáo giúp bạn tập trung học tập mà không bị xao nhãng.
III. Phân biệt Several và Several of
Nhiều bạn thường nhầm lẫn Several và Several of. Tuy chỉ khác nhau ở giới từ “of” trong cách viết nhưng chúng lại có ngữ nghĩa và cách sử dụng khác nhau. MochiMochi sẽ giúp bạn phân biệt 2 từ/cụm từ này nhé!
Several | Several of | |
---|---|---|
Điểm chung | Đều được dùng để diễn đạt số lượng một vài, nhiều người hoặc thứ nhưng không có số cụ thể. | |
Phân biệt | Several là một tính từ, thường được sử dụng trước danh từ để chỉ một số lượng nhỏ. Đứng độc lập. | Several of là một cụm từ thường được sử dụng trước danh từ để chỉ một nhóm trong tổng thể.Đi kèm với giới từ “of” |
Ví dụ | I have several books on my shelf. (Tôi có một vài quyển sách trên kệ.) | Several of the students are taking the speaking test. (Một vài người bạn của tôi đang học tiếng Anh.) |
IV. Phân biệt Several và một số lượng từ trong tiếng Anh
Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã bắt gặp nhiều lượng từ trong tiếng Anh như: few, a few, little, a little, some,… Những lượng từ này có gì khác với Several? Cùng MochiMochi tìm hiểu nhé!
Lượng từ | Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Several | một lượng hoặc một số lượng không xác định nhưng không quá nhiều | Several + N số nhiều đếm được | Several people came to the party. (Vài người đến dự tiệc.) |
A few | một số lượng nhỏ danh từ đếm được, đủ để làm gì đó | A few + N đếm được số nhiều | There are a few students in the class today. (Có một vài học sinh trong lớp học ngày hôm nay.) |
Few | một số lượng rất nhỏ danh từ đếm được, không đủ để làm gì đó | Few + N đếm được số nhiều | There are few lights in the room which are not enough to brighten up. (Chỉ có ít đèn trong phòng, không đủ để làm sáng.) |
A little | một lượng nhỏ, có một ít, đủ để làm gì đó | A little + N không đếm được | I have a little money, enough to buy some books. (Tôi có một ít tiền, đủ để mua vài quyển sách.) |
Little | một lượng rất nhỏ, rất ít, không đủ để làm gì đó | Little + N không đếm được | There is little hope for their survival. (Có ít hy vọng cho sự sống còn của họ.) |
Many | nhiều, chỉ số lượng lớn | Many + N đếm được số nhiều | I have many questions. (Tôi có nhiều câu hỏi.) |
Much | nhiều, chỉ số lượng lớn | Much + N không đếm được | I don’t have much time. (Tôi không có nhiều thời gian.) |
Some | vài, một ít | Some + N đếm được số nhiều và N không đếm được | Let’s go for some ice cream. (Chúng ta đi ăn kem nhé.) |
Any | “nào”, bất kỳ (không giới hạn về số lượng) | Any + N đếm được số nhiều và N không đếm được | There aren’t any students in the class. (Lớp học không có học sinh nào.) |
Lượng từ là một bộ phận quan trọng trong từ vựng tiếng Anh. Ngoài những lượng từ đã đề cập phía trên thì còn nhiều những từ khác mà bạn có thể khám phá trong MochiVocab. MochiVocab là một ứng dụng tập trung vào từ vựng, hỗ trợ bạn trên hành trình ôn luyện từ vựng tiếng Anh.
MochiVocab cung cấp hơn 20 khóa học từ vựng ở nhiều trình độ với đa dạng chủ đề. Bạn có thể học từ vựng qua flashcard. Mỗi flashcash gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio phát âm) và câu ví dụ.
Đặc biệt, MochiVocab mang đến cho bạn tính năng “Thời điểm vàng”. Đây là tính năng được xây dựng dựa trên phương pháp học lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition). Dựa trên lịch sử học của mỗi học viên, MochiVocab sẽ tính toán và thông báo thời điểm mà não chuẩn bị quên từ để nhắc nhở ôn tập. Qua đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng gấp nhiều lần.
Ngoài ra, MochiVocab còn có một tính năng đặc trưng khác là 5 cấp độ từ vựng. Với tính năng này, từ vựng bạn đã học sẽ được sắp xếp theo 5 mức độ, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ (từ mới học cho đến ghi nhớ sâu). Nhờ vậy, bạn chỉ cần tập trung ôn tập những từ vựng mà bạn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả khi ôn tập.
V. Bài tập vận dụng
5.1. Bài tập
- She has __ acquaintances in the new city.
A) much
B) several
C) little - I have __ tasks to do today.
A) some
B) any
C) much - He had __ problems with his car yesterday.
A) several
B) little
C) a little - We have __ days left until the deadline. Hurry up!
A) a little
B) few
C) a few - __ people in my company like chocolate.
A) a little
B) little
C) several - __ people live in cities.
A) a little
B) little
C) many - I have __ questions.
A) a little
B) any
C) a few - __ in my big family attended my graduation ceremony.
A) a little
B) little
C) several - I need __ salt for the soup.
A) a few
B) many
C) a little - __ of students in my class passed the English exam this year.
A) several
B) any
C) much - We need __ help to finish this project.
A) many
B) lot of
C) much
5.2. Đáp án
- B
- A
- A
- B
- C
- C
- C
- C
- A
- C
Bài viết trên đã tổng hợp kiến thức bạn cần biết về Several. Bạn cần chú ý phân biệt các lượng từ có cấu trúc và cách sử dụng tương tự nhau. Việc phân biệt được các lượng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và tránh mắc phải những lỗi sai không đáng có khi dùng tiếng Anh. Hãy đón đọc các bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác cùng MochiMochi nhé!