TỈNH/THÀNH PHỐ |
HUYỆN/THỊ XÃ/THÀNH PHỐ |
ZIP CODE |
BƯU CỤC |
ĐỊA CHỈ |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nông Sơn |
563180 |
Bưu viên cấp cho 2 Nông sơn |
Thôn Trung Phước 1, Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nông Sơn |
563230 |
Điểm BĐVHX Quế Phước |
Thôn Phú Gia 1, Xã Quế Phước, Huyện Nông Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nông Sơn |
563170 |
Điểm BĐVHX Quế Lộc |
Thôn Lộc Đông, Xã Quế Lộc, Huyện Nông Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nông Sơn |
563220 |
Điểm BĐVHX Quế Ninh |
Thôn 1 (thôn Khánh Bình), Xã Quế Ninh, Huyện Nông Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nông Sơn |
566736 |
Hòm thư Công nằm trong xã Quế Lâm |
Thôn 3, Xã Quế Lâm, Huyện Nông Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nông Sơn |
566773 |
Hòm thư Công nằm trong xã Sơn Viên |
Thôn Phước Bình, Xã Sơn Viên, Huyện Nông Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nông Sơn |
566723 |
Hòm thư Công nằm trong xã Phước Ninh |
Thôn Bình Yên, Xã Phước Ninh, Huyện Nông Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phú Ninh |
566260 |
Bưu viên cấp cho 3 Chiên Đàn |
Thôn Đàn Hạ, Xã Tam Đàn, Huyện Phú Ninh |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phú Ninh |
566240 |
Bưu viên cấp cho 3 Cây Sanh |
Thôn Cây Sanh, Xã Tam Dân, Huyện Phú Ninh |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phú Ninh |
566201 |
Điểm BĐVHX Tam Lãnh |
Thôn An Lâu 1, Xã Tam Lãnh, Huyện Phú Ninh |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phú Ninh |
566320 |
Điểm BĐVHX Tam Vinh |
Thôn 1 (Thôn Tú Lâm), Xã Tam Vinh, Huyện Phú Ninh |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phú Ninh |
566360 |
Điểm BĐVHX Tam Phước |
Thôn Cẩm Khê, Xã Tam Phước, Huyện Phú Ninh |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phú Ninh |
566300 |
Điểm BĐVHX Tam Lộc |
Thôn 2, Xã Tam Lộc, Huyện Phú Ninh |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phú Ninh |
566280 |
Điểm BĐVHX Tam An |
Thôn An Mỹ 2, Xã Tam An, Huyện Phú Ninh |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phú Ninh |
566340 |
Điểm BĐVHX Tam Thành |
Thôn 1, Xã Tam Thành, Huyện Phú Ninh |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phú Ninh |
566200 |
Bưu viên cấp cho 2 Phú Ninh |
Khối phố Cẩm Thịnh, Thị Trấn Phú Thịnh, Huyện Phú Ninh |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phú Ninh |
566227 |
Hòm thư Công nằm trong xã Tam Thái |
Thôn Khánh Thọ, Xã Tam Thái, Huyện Phú Ninh |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phú Ninh |
566410 |
Điểm BĐVHX Tam Đại |
Thôn Đại An, Xã Tam Đại, Huyện Phú Ninh |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Giang |
566060 |
Điểm BĐVHX Cha Vàl |
Thôn A Bát, Xã Cha Vàl, Huyện Nam Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Giang |
566111 |
Điểm BĐVHX Cà Dy |
Thôn Crung, Xã Cà Dy, Huyện Nam Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Giang |
566000 |
Bưu viên cấp cho 2 Nam Giang |
Thôn Dung, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Nam Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Giang |
566040 |
Điểm BĐVHX Tà Bhing |
Thôn Bà Xua, Xã Tà BHing, Huyện Nam Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Giang |
566020 |
Điểm BĐVHX Zuôih |
Thôn Côn Dôn, Xã Zuôih, Huyện Nam Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Giang |
566094 |
Điểm BĐVHX Đắc Pre |
Thôn 56b, Xã Đac Pree, Huyện Nam Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Giang |
566036 |
Điểm BĐVHX La Êê |
Thôn Ba Lan, Xã La Êê, Huyện Nam Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Giang |
566104 |
Điểm BĐVHX Đắc Pring |
Thôn 49b, Xã Đac Pring, Huyện Nam Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Giang |
566080 |
Điểm BĐVHX La Dêê |
Thôn Đắc Ốc, Xã La Dêê, Huyện Nam Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Giang |
566130 |
Hòm thư Công nằm trong Xã Chơ Chun |
Thôn A Xo, Xã Chơ Chun, Huyện Nam Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Giang |
566140 |
Hòm thư Công nằm trong Xã Đắc Tôi |
Thôn Đắc Zơ Rích, Xã Đắc Tôi, Huyện Nam Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Giang |
566151 |
Hòm thư Công nằm trong Xã Tà Pơơ |
Thôn Bà Tôi, Xã Tà Pơơ, Huyện Nam Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tây Giang |
565840 |
Điểm BĐVHX Bha Lee |
Thôn A Ung, Xã BHa Lêê, Huyện Tây Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tây Giang |
565801 |
Điểm BĐVHX Lăng |
Thôn Nal, Xã Lăng, Huyện Tây Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tây Giang |
565800 |
Bưu viên cấp cho 2 Tây Giang |
Thôn A Grồng, Xã A Tiêng, Huyện Tây Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tây Giang |
565876 |
Điểm BĐVHX A Tiêng |
Thôn Ahu, Xã A Tiêng, Huyện Tây Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tây Giang |
565918 |
Hòm thư Công nằm trong xã A Ch’om |
Thôn Đhung, Xã Ch’Om, Huyện Tây Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tây Giang |
565898 |
Hòm thư Công nằm trong xã A Xan |
Thôn A Rầng 2, Xã A Xan, Huyện Tây Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tây Giang |
565886 |
Hòm thư Công nằm trong xã A Tr’Hy |
Thôn Voòng, Xã Tr’Hy, Huyện Tây Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tây Giang |
565829 |
Hòm thư Công nằm trong xã A Vương |
Thôn Bh Lố 1, Xã A Vương, Huyện Tây Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tây Giang |
565948 |
Hòm thư Công nằm trong xã Dang |
Thôn Ka La, Xã Dang, Huyện Tây Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tây Giang |
565936 |
Hòm thư Công nằm trong xã GaRi |
Thôn Da Ding, Xã Ga Ri, Huyện Tây Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tây Giang |
565864 |
Hòm thư Công nằm trong xã A Nông |
Thôn A Rớt, Xã A Nông, Huyện Tây Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đông Giang |
565500 |
Bưu viên cấp cho 2 Đông Giang |
Thôn Ngã Ba, Thị Trấn PRao, Huyện Đông Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đông Giang |
565570 |
Bưu viên cấp cho 3 Quyết Thắng |
Thôn Ban Mai 1, Xã Ba, Huyện Đông Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đông Giang |
565660 |
Điểm BĐVHX Ma Cooih |
Thôn A Xờ, Xã Ma Cooih, Huyện Đông Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đông Giang |
565610 |
Điểm BĐVHX Sông Kôn |
Thôn Bền, Xã Sông Kôn, Huyện Đông Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đông Giang |
565650 |
Điểm BĐVHX Zà Hung |
Thôn A Xanh 2, Xã Za Hung, Huyện Đông Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đông Giang |
565590 |
Điểm BĐVHX Tư |
Thôn Láy, Xã Tư, Huyện Đông Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đông Giang |
565558 |
Điểm BĐVHX Kà Dăng |
Thôn Hiệp, Xã Kà Dăng, Huyện Đông Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đông Giang |
565637 |
Hòm thư Công nằm trong xã A Ting |
Thôn Chờ Nết, Xã A Ting, Huyện Đông Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đông Giang |
565645 |
Hòm thư Công nằm trong xã Ariooih |
Thôn A Bung, Xã A Rooih, Huyện Đông Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đông Giang |
565540 |
Hòm thư Công nằm trong xã TaLou |
Thôn Pà Nai 1, Xã Tà Lu, Huyện Đông Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đông Giang |
565541 |
Hòm thư Công nằm trong xã JơNgây |
Thôn Sông Voi, Xã Jơ Ngây, Huyện Đông Giang |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Trà My |
565300 |
Bưu viên cấp cho 2 Nam Trà My |
Thôn 1, Xã Trà Mai, Huyện Nam Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Trà My |
565343 |
Điểm BĐVHX Trà Don |
Thôn 6, Xã Trà Don, Huyện Nam Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Trà My |
565375 |
Hòm thư Công nằm trong Trà Nam |
Thôn 3, Xã Trà Nam, Huyện Nam Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Trà My |
565364 |
Điểm BĐVHX Trà Leng |
Thôn 3, Xã Trà Leng, Huyện Nam Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Trà My |
565324 |
Hòm thư Công nằm trong xã Trà Tập |
Thôn 1, Xã Trà Tập, Huyện Nam Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Trà My |
565353 |
Hòm thư Công nằm trong xã Trà Vân |
Thôn 1, Xã Trà Vân, Huyện Nam Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Trà My |
565395 |
Hòm thư Công nằm trong xã Trà Linh |
Thôn 3, Xã Trà Linh, Huyện Nam Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Trà My |
565337 |
Hòm thư Công nằm trong xã Trà Cang |
Thôn 3, Xã Trà Cang, Huyện Nam Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Trà My |
565384 |
Hòm thư Công nằm trong xã Trà Vinh |
Thôn 1, Xã Trà Vinh, Huyện Nam Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Nam Trà My |
565317 |
Hòm thư Công nằm trong Xã TRà Dơn |
Thôn 1, Xã Trà Dơn, Huyện Nam Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phước Sơn |
565120 |
Điểm BĐVHX Phước Hiệp |
Thôn 11, Xã Phước Hiệp, Huyện Phước Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phước Sơn |
565140 |
Điểm BĐVHX Phước Đức |
Thôn 5, Xã Phước Đức, Huyện Phước Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phước Sơn |
565150 |
Điểm BĐVHX Phước Năng |
Thôn 2 (thôn Plây Khôn), Xã Phước Năng, Huyện Phước Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phước Sơn |
565170 |
Điểm BĐVHX Phước Chánh |
Thôn Ca Ra Ngâu, Xã Phước Chánh, Huyện Phước Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phước Sơn |
565100 |
Bưu viên cấp cho 2 Phước Sơn |
Khối 4, Thị Trấn Khâm Đức, Huyện Phước Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phước Sơn |
565200 |
Điểm BĐVHX Phước Kim |
Làng Luông A, Xã Phước Kim, Huyện Phước Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phước Sơn |
565160 |
Điểm BĐVHX Phước Mỹ |
Thôn 2 (làng Mừng), Xã Phước Mỹ, Huyện Phước Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phước Sơn |
565190 |
Điểm BĐVHX Phước Công |
Thôn 1 (thôn Công Tơ Năng Trên), Xã Phước Công, Huyện Phước Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phước Sơn |
565213 |
Điểm BĐVHX Phước Xuân |
Thôn Lao Mưng, Xã Phước Xuân, Huyện Phước Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phước Sơn |
565226 |
Hòm thư Công nằm trong xã Phước Thành |
Thôn 4b, Xã Phước Thành, Huyện Phước Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phước Sơn |
565243 |
Hòm thư Công nằm trong xã Phước Hoà |
Thôn 6, Xã Phước Hoà, Huyện Phước Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Phước Sơn |
565236 |
Hòm thư Công nằm trong xã Phước Lộc |
Thôn 5a, Xã Phước Lộc, Huyện Phước Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
564950 |
Bưu viên cấp cho 3 Gia Cốc |
Thôn Phú An, Xã Đại Thắng, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
564810 |
Bưu viên cấp cho 3 Hà Tân |
Thôn Tân Hà, Xã Đại Lãnh, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
564730 |
Điểm BĐVHX Đại Hiệp |
Thôn Tích Phú, Xã Đại Hiệp, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
564830 |
Bưu viên cấp cho 3 Đại Minh |
Thôn Đông Gia, Xã Đại Minh, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
564870 |
Điểm BĐVHX Đại Hồng |
Thôn Phước Lâm, Xã Đại Hồng, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
565000 |
Điểm BĐVHX Đại Hưng |
Thôn Trúc Hà, Xã Đại Hưng, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
564701 |
Điểm BĐVHX Đại Sơn |
Thôn Hội Khách 1, Xã Đại Sơn, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
564860 |
Điểm BĐVHX Đại Tân |
Thôn Xuân Tây, Xã Đại Tân, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
564850 |
Điểm BĐVHX Đại Phong |
Thôn Mỹ Tây, Xã Đại Phong, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
564930 |
Điểm BĐVHX Đại Cường |
Thôn Thanh Vân, Xã Đại Cường, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
564920 |
Điểm BĐVHX Đại Thạnh |
Thôn Tây Lễ, Xã Đại Thạnh, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
564910 |
Điểm BĐVHX Đại Chánh |
Thôn Tập Phước, Xã Đại Chánh, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
564770 |
Điểm BĐVHX Đại Quang |
Thôn Hòa Thạch, Xã Đại Quang, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
564791 |
Bưu viên cấp cho 3 Hà Nha |
Thôn Hà Nha, Xã Đại Đồng, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
564700 |
Bưu viên cấp cho 2 Đại Lộc |
Khu 2, Thị Trấn Ái Nghĩa, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
564990 |
Điểm BĐVHX Đại Hòa |
Thôn Quảng Huế, Xã Đại Hoà, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
565035 |
Điểm BĐVHX Đại An |
Thôn Quảng Huế, Xã Đại An, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
564805 |
Điểm BĐVHX Đại Đồng |
Thôn Lộc Phước, Xã Đại Đồng, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
564765 |
Điểm BĐVHX Đại Nghĩa |
Thôn Mỹ Liên, Xã Đại Nghĩa, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
564745 |
Bưu viên cấp cho 3 Đại Hiệp |
Thôn Phú Hải, Xã Đại Hiệp, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Đại Lộc |
564725 |
Bưu viên cấp cho 3 KHL Đại Lộc |
Khu 2, Thị Trấn Ái Nghĩa, Huyện Đại Lộc |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564200 |
Bưu viên cấp cho 2 Điện Bàn |
Sô´189, Đường Trần Nhân Tông, Thị Trấn Vĩnh Điện, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564420 |
Bưu viên cấp cho 3 Phong Thử |
Thôn Phong Thử 1, Xã Điện Thọ, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564280 |
Bưu viên cấp cho 3 Khu Công Nghiệp Điện Nam Điện Ngọc |
Lô Hành Chính, Khu công nghiệp Điện Nam -điện Ngọc, Xã Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564290 |
Bưu viên cấp cho 3 Điện Ngọc |
Thôn Ngọc Vinh, Xã Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564570 |
Bưu viên cấp cho 3 Điện Thắng |
Thôn Bồ Mưng 2, Xã Điện Thắng Bắc, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564220 |
Bưu viên cấp cho 3 Điện Phương |
Thôn Thanh Chiêm 1, Xã Điện Phương, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564380 |
Điểm BĐVHX Điện Tiến |
Thôn Thái Sơn 1, Xã Điện Tiến, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564440 |
Điểm BĐVHX Điện Hồng |
Thôn 10, Xã Điện Hồng, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564490 |
Điểm BĐVHX Điện Quang |
Thôn Bảo An Tây, Xã Điện Quang, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564550 |
Điểm BĐVHX Điện Phong |
Thôn Tân Thành, Xã Điện Phong, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564400 |
Điểm BĐVHX Điện An |
Thôn Phong Nhất, Xã Điện An, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564530 |
Điểm BĐVHX Điện Minh |
Thôn Bồng Lai, Xã Điện Minh, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564350 |
Điểm BĐVHX Điện Hòa |
Xóm Bùng, Xã Điện Hoà, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564270 |
Điểm BĐVHX Điện Dương |
Thôn Hà My Trung, Xã Điện Dương, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564421 |
Điểm BĐVHX Điện Thọ |
Thôn La Trung, Xã Điện Thọ, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564470 |
Điểm BĐVHX Điện Phước |
Thôn Nhị Dinh 1, Xã Điện Phước, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564590 |
Điểm BĐVHX Thanh Quýt |
Thôn Thanh Quýt 4, Xã Điện Thắng Trung, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564610 |
Điểm BĐVHX Cẩm Sa |
Thôn 4, Xã Điện Nam Trung, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564511 |
Điểm BĐVHX Điện Trung |
Thôn Tân Bình, Xã Điện Trung, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564510 |
Điểm BĐVHX Điện Trung 2 |
Thôn Nam Hà 2, Xã Điện Trung, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564327 |
Hòm thư Công nằm trong xã Điện Thắng Nam |
Thôn Phong Ngũ Tây, Xã Điện Thắng Nam, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564250 |
Hòm thư Công nằm trong Điện Nam Đông |
Thôn 7 B, Xã Điện Nam Đông, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Điện Bàn |
564310 |
Bưu viên cấp cho 3 KHL KCN Điện Nam-Điện Ngọc |
Lô Hành Chính, Khu công nghiệp Điện Nam -điện Ngọc, Xã Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành Phố Hội An |
563870 |
Bưu viên cấp cho 3 Lê Hồng Phong |
Khối Tân Thanh (tổ 1-4), Phường Tân An, TP Hội An |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành Phố Hội An |
564040 |
Điểm BĐVHX Cẩm Nam |
Khối Châu Trung (10 tổ), Phường Cẩm Nam, TP Hội An |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành Phố Hội An |
563820 |
Điểm BĐVHX Cẩm Châu |
Khối Thanh Tây (10 tổ), Phường Cẩm Châu, TP Hội An |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành Phố Hội An |
564050 |
Điểm BĐVHX Tân Hiệp |
Thôn Cấm (tổ 1-3), Xã Tân Hiệp, TP Hội An |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành Phố Hội An |
563860 |
Điểm BĐVHX Cẩm An |
Khối An Tân (9 tổ), Phường Cẩm An, TP Hội An |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành Phố Hội An |
564030 |
Điểm BĐVHX Cẩm Kim |
Thôn Trung Hà (tổ 9 cho tới 12), Xã Cẩm Kim, TP Hội An |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành Phố Hội An |
564060 |
Bưu viên cấp cho 3 Cửa Đại |
Khối Phước Tân (7 tổ), Phường Cửa Đại, TP Hội An |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành Phố Hội An |
563912 |
Đại lý bưu năng lượng điện 549 |
Sô´549, Đường Hai Bà Trưng, Phường Tân An, TP Hội An |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành Phố Hội An |
563800 |
Bưu viên cấp cho 2 Hội An |
Sô´06, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Minh An, TP Hội An |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành Phố Hội An |
563981 |
Điểm BĐVHX Thanh Hà |
Khối phố 8 (tổ 41-49), Phường Thanh Hà, TP Hội An |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành Phố Hội An |
564070 |
Bưu viên cấp cho 3 KHL Hội An |
Sô´6, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Minh An, TP Hội An |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành Phố Hội An |
564025 |
Đại lý bưu năng lượng điện Trần Hưng Đạo |
Sô´47/8, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Minh An, TP Hội An |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành Phố Hội An |
563898 |
Hòm thư Công nằm trong Phường Cẩm Hà |
Thôn Đồng Nà, Xã Cẩm Hà, TP Hội An |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành Phố Hội An |
563815 |
Hòm thư Công nằm trong Phường Sơn Phong |
Đường Nguyễn Duy Hiệu, Phường Sơn Phong, TP Hội An |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành Phố Hội An |
563959 |
Hòm thư Công nằm trong Hòm thư công nằm trong phường Cẩm Phô |
Đường Trần Hưng Đạo, Phường Cẩm Phô, TP Hội An |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Bắc Trà My |
563600 |
Bưu viên cấp cho 2 Bắc Trà My |
Khối Đồng Bàu, Thị Trấn Trà My, Huyện Bắc Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Bắc Trà My |
563660 |
Điểm BĐVHX Trà Dương |
Thôn 2, Xã Trà Dương, Huyện Bắc Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Bắc Trà My |
563670 |
Điểm BĐVHX Trà Tân |
Thôn 1, Xã Trà Tân, Huyện Bắc Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Bắc Trà My |
563650 |
Điểm BĐVHX Trà Đông |
Thôn 7, Xã Trà Đông, Huyện Bắc Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Bắc Trà My |
563700 |
Điểm BĐVHX Trà Giác |
Thôn 1a, Xã Trà Giác, Huyện Bắc Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Bắc Trà My |
563710 |
Điểm BĐVHX Trà Giáp |
Thôn 1, Xã Trà Giáp, Huyện Bắc Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Bắc Trà My |
563720 |
Điểm BĐVHX Trà Ka |
Thôn 2, Xã Trà Ka, Huyện Bắc Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Bắc Trà My |
563626 |
Điểm BĐVHX Trà Giang |
Thôn 1, Xã Trà Giang, Huyện Bắc Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Bắc Trà My |
563644 |
Điểm BĐVHX Trà Kót |
Thôn 2, Xã Trà Kót, Huyện Bắc Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Bắc Trà My |
563634 |
Điểm BĐVHX Trà Nú |
Thôn 2, Xã Trà Nú, Huyện Bắc Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Bắc Trà My |
563685 |
Điểm BĐVHX Trà Đốc |
Thôn 1, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Bắc Trà My |
563765 |
Hòm thư Công nằm trong xã Trà Sơn |
Thôn Tân Hiệp, Xã Trà Sơn, Huyện Bắc Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Bắc Trà My |
563697 |
Hòm thư Công nằm trong Xã Trà Bui |
Thôn 1, Xã Trà Bui, Huyện Bắc Trà My |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Hiệp Đức |
563440 |
Điểm BĐVHX Quế Thọ |
Thôn Phú Bình, Xã Quế Thọ, Huyện Hiệp Đức |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Hiệp Đức |
563400 |
Bưu viên cấp cho 2 Hiệp Đức |
Khu phố An Bắc, Thị Trấn Tân An, Huyện Hiệp Đức |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Hiệp Đức |
563420 |
Bưu viên cấp cho 3 Việt An |
Thôn Nhì Đông, Xã Bình Lâm, Huyện Hiệp Đức |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Hiệp Đức |
563520 |
Điểm BĐVHX Sông Trà |
Thôn 3, Xã Sông Trà, Huyện Hiệp Đức |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Hiệp Đức |
563470 |
Điểm BĐVHX Quế Bình |
Thôn 2, Xã Quế Bình, Huyện Hiệp Đức |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Hiệp Đức |
563480 |
Điểm BĐVHX Quế Lưu |
Thôn 2, Xã Quế Lưu, Huyện Hiệp Đức |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Hiệp Đức |
563450 |
Điểm BĐVHX Hiệp Thuận |
Thôn 2, Xã Hiệp Thuận, Huyện Hiệp Đức |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Hiệp Đức |
563460 |
Điểm BĐVHX Hiệp Hòa |
Thôn 3, Xã Hiệp Hoà, Huyện Hiệp Đức |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Hiệp Đức |
563510 |
Điểm BĐVHX Thăng Phước |
Thôn 2, Xã Thăng Phước, Huyện Hiệp Đức |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Hiệp Đức |
563421 |
Điểm BĐVHX Bình Lâm |
Thôn Hương Phố, Xã Bình Lâm, Huyện Hiệp Đức |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Hiệp Đức |
563410 |
Điểm BĐVHX Bình Sơn |
Thôn 2, Xã Bình Sơn, Huyện Hiệp Đức |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Hiệp Đức |
563500 |
Điểm BĐVHX Phước Trà |
Thôn 5, Xã Phước Trà, Huyện Hiệp Đức |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Hiệp Đức |
563490 |
Điểm BĐVHX Phước Gia |
Thôn 3, Xã Phước Gia, Huyện Hiệp Đức |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Quế Sơn |
563200 |
Điểm BĐVHX Quế Phong |
Thôn Tân Phong, Xã Quế Phong, Huyện Quế Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Quế Sơn |
563160 |
Điểm BĐVHX Quế Long |
Thôn 3, Xã Quế Long, Huyện Quế Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Quế Sơn |
563000 |
Bưu viên cấp cho 2 Quế Sơn |
Thôn Thuận An, Thị Trấn Đông Phú, Huyện Quế Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Quế Sơn |
563080 |
Bưu viên cấp cho 3 Hương An |
Thôn Thương Nghiệp, Xã Hương An, Huyện Quế Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Quế Sơn |
563120 |
Điểm BĐVHX Quế Xuân 1 |
Thôn 2, Xã Quế Xuân 1, Huyện Quế Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Quế Sơn |
563070 |
Điểm BĐVHX Quế Cường |
Thôn 2, Xã Quế Cường, Huyện Quế Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Quế Sơn |
563050 |
Điểm BĐVHX Phú Thọ |
Thôn 2, Xã Phú Thọ, Huyện Quế Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Quế Sơn |
563150 |
Điểm BĐVHX Quế Hiệp |
Thôn Nghi Trung, Xã Quế Hiệp, Huyện Quế Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Quế Sơn |
563250 |
Điểm BĐVHX Quế An |
Thôn Thắng Đông 1, Xã Quế An, Huyện Quế Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Quế Sơn |
563270 |
Điểm BĐVHX Quế Minh |
Thôn Đại Lộc, Xã Quế Minh, Huyện Quế Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Quế Sơn |
563121 |
Điểm BĐVHX Quế Xuân 2 |
Thôn Phú Bình, Xã Quế Xuân 2, Huyện Quế Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Quế Sơn |
563095 |
Điểm BĐVHX Xã Quế Phú |
Thôn 11, Xã Quế Phú, Huyện Quế Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Quế Sơn |
563032 |
Điểm BĐVHX Xã Quế Châu |
Thôn 4, Xã Quế Châu, Huyện Quế Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Quế Sơn |
563190 |
Điểm BĐVHX Quế Thuận |
Thôn 6, Xã Quế Thuận, Huyện Quế Sơn |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Duy Xuyên |
562700 |
Bưu viên cấp cho 2 Duy Xuyên |
Khối Phố Long Xuyên 2 (đội 2+3), Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Duy Xuyên |
562730 |
Điểm BĐVHX Duy Thành |
Thôn 2 (thôn Thi Thại), Xã Duy Thành, Huyện Duy Xuyên |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Duy Xuyên |
562740 |
Điểm BĐVHX Duy Nghĩa |
Thôn 3 (làng Hội Sơn), Xã Duy Nghĩa, Huyện Duy Xuyên |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Duy Xuyên |
562710 |
Bưu viên cấp cho 3 Cầu Chìm |
Khối Phố Mỹ Hòa, Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Duy Xuyên |
562880 |
Điểm BĐVHX Duy Sơn 2 |
Thôn Trà Châu, Xã Duy Sơn, Huyện Duy Xuyên |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Duy Xuyên |
562830 |
Bưu viên cấp cho 3 Kiểm Lâm |
Thôn La Tháp Tây, Xã Duy Hòa, Huyện Duy Xuyên |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Duy Xuyên |
562860 |
Bưu viên cấp cho 3 Mỹ Sơn |
Thôn Mỹ Sơn, Xã Duy Phú, Huyện Duy Xuyên |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Duy Xuyên |
562750 |
Điểm BĐVHX Duy Hải |
Thôn 1, Xã Duy Hải, Huyện Duy Xuyên |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Duy Xuyên |
562760 |
Điểm BĐVHX Duy Phước |
Thôn Mỹ Phước, Xã Duy Phước, Huyện Duy Xuyên |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Duy Xuyên |
562900 |
Điểm BĐVHX Duy Trung |
Thôn Hòa Nam (thôn 3), Xã Duy Trung, Huyện Duy Xuyên |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Duy Xuyên |
562881 |
Điểm BĐVHX Duy Sơn |
Thôn Chiêm Sơn, Xã Duy Sơn, Huyện Duy Xuyên |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Duy Xuyên |
562800 |
Điểm BĐVHX Duy Trinh |
Thôn Phú Bông (thôn 3), Xã Duy Trinh, Huyện Duy Xuyên |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Duy Xuyên |
562810 |
Điểm BĐVHX Duy Châu |
Thôn Lệ An, Xã Duy Châu, Huyện Duy Xuyên |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Duy Xuyên |
562831 |
Điểm BĐVHX Duy Hòa |
Thôn La Tháp Tây, Xã Duy Hòa, Huyện Duy Xuyên |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Duy Xuyên |
562870 |
Điểm BĐVHX Duy Thu |
Thôn Phú Đa 2, Xã Duy Thu, Huyện Duy Xuyên |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Duy Xuyên |
562780 |
Điểm BĐVHX Duy Vinh 1 |
Thôn Hà Thuận (thôn 4b), Xã Duy Vinh, Huyện Duy Xuyên |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Duy Xuyên |
562850 |
Điểm BĐVHX Duy Tân |
Thôn Thu Bồn Đông, Xã Duy Tân, Huyện Duy Xuyên |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Núi Thành |
562300 |
Bưu viên cấp cho 2 Núi Thành |
Khối 3, Thị Trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Núi Thành |
562420 |
Bưu viên cấp cho 3 Diêm Phổ |
Thôn Diêm Phổ, Xã Tam Anh Nam, Huyện Núi Thành |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Núi Thành |
562480 |
Bưu viên cấp cho 3 Bà Bầu |
Thôn Phú Hưng (Thôn 6), Xã Tam Xuân 1, Huyện Núi Thành |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Núi Thành |
562520 |
Điểm BĐVHX Tam Mỹ |
Thôn Đa Phú 1, Xã Tam Mỹ Đông, Huyện Núi Thành |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Núi Thành |
562320 |
Điểm BĐVHX Tam Giang |
Thôn Đông An (Thôn 4), Xã Tam Giang, Huyện Núi Thành |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Núi Thành |
562360 |
Điểm BĐVHX Tam Hòa |
Thôn Hòa Xuân, Xã Tam Hoà, Huyện Núi Thành |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Núi Thành |
562510 |
Điểm BĐVHX Tam Sơn |
Thôn Mỹ Đông (Thôn 1), Xã Tam Sơn, Huyện Núi Thành |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Núi Thành |
562540 |
Điểm BĐVHX Tam Trà |
Thôn Phú Thành (Thôn 3), Xã Tam Trà, Huyện Núi Thành |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Núi Thành |
562500 |
Điểm BĐVHX Tam Thạnh |
Thôn Trung Hòa (Thôn 2), Xã Tam Thạnh, Huyện Núi Thành |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Núi Thành |
562380 |
Điểm BĐVHX Tam Tiến |
Thôn Tân Bình Trung, Xã Tam Tiến, Huyện Núi Thành |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Núi Thành |
562560 |
Bưu viên cấp cho 3 Bến Xe |
Thôn Định Phước, Xã Tam Nghĩa, Huyện Núi Thành |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Núi Thành |
562400 |
Bưu viên cấp cho 3 Khu Kinh Tế Mở Chu Lai |
Thôn An Hải Đông, Xã Tam Quang, Huyện Núi Thành |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Núi Thành |
562450 |
Điểm BĐVHX Tam Xuân II |
Thôn Bà Bầu, Xã Tam Xuân 2, Huyện Núi Thành |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Núi Thành |
562573 |
Điểm BĐVHX Tam Nghĩa |
Thôn Định Phước, Xã Tam Nghĩa, Huyện Núi Thành |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Núi Thành |
562413 |
Bưu viên cấp cho 3 Khu Công Nghiệp Tam Hiệp |
Thôn Vĩnh Đại (Thôn 3), Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Núi Thành |
562348 |
Điểm BĐVHX Tam Hải |
Thôn 2, Xã Tam Hải, Huyện Núi Thành |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Núi Thành |
562427 |
Hòm thư Công nằm trong xã Tam Anh Bắc |
Thôn Lý Trà, Xã Tam Anh Bắc, Huyện Núi Thành |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Núi Thành |
562617 |
Hòm thư Công nằm trong xã Tam Mỹ Tây |
Thôn Trung Thành, Xã Tam Mỹ Tây, Huyện Núi Thành |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tiên Phước |
562000 |
Bưu viên cấp cho 2 Tiên Phước |
Khối phố Tiên Bình, Thị Trấn Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tiên Phước |
562020 |
Bưu viên cấp cho 3 Tiên Thọ |
Thôn 3, Xã Tiên Thọ, Huyện Tiên Phước |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tiên Phước |
562070 |
Điểm BĐVHX Tiên Cẩm |
Thôn Cẩm Tây, Xã Tiên Cẩm, Huyện Tiên Phước |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tiên Phước |
562160 |
Điểm BĐVHX Tiên Hiệp |
Thôn 4, Xã Tiên Hiệp, Huyện Tiên Phước |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tiên Phước |
562050 |
Điểm BĐVHX Tiên Mỹ |
Thôn Tiên Phú Đông (Thôn 3), Xã Tiên Mỹ, Huyện Tiên Phước |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tiên Phước |
562040 |
Điểm BĐVHX Tiên Phong |
Thôn Tiên Hòa (Thôn 3), Xã Tiên Phong, Huyện Tiên Phước |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tiên Phước |
562170 |
Điểm BĐVHX Tiên An |
Thôn 3, Xã Tiên An, Huyện Tiên Phước |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tiên Phước |
562190 |
Điểm BĐVHX Tiên Lập |
Thôn 2, Xã Tiên Lập, Huyện Tiên Phước |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tiên Phước |
562140 |
Điểm BĐVHX Tiên Cảnh |
Thôn 5, Xã Tiên Cảnh, Huyện Tiên Phước |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tiên Phước |
562090 |
Điểm BĐVHX Tiên Châu |
Thôn Hội An, Xã Tiên Châu, Huyện Tiên Phước |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tiên Phước |
562180 |
Điểm BĐVHX Tiên Lộc |
Thôn 2, Xã Tiên Lộc, Huyện Tiên Phước |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tiên Phước |
562120 |
Điểm BĐVHX Tiên Lãnh |
Thôn 10, Xã Tiên Lãnh, Huyện Tiên Phước |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tiên Phước |
562086 |
Điểm BĐVHX Tiên Sơn |
Thôn 3, Xã Tiên Sơn, Huyện Tiên Phước |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tiên Phước |
562116 |
Điểm BĐVHX Tiên Ngọc |
Thôn 4, Xã Tiên Ngọc, Huyện Tiên Phước |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Tiên Phước |
562106 |
Điểm BĐVHX Tiên Hà |
Thôn Phú Vinh, Xã Tiên Hà, Huyện Tiên Phước |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561600 |
Bưu viên cấp cho 2 Thăng Bình |
Tổ 7, Thị Trấn Hà Lam, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561810 |
Điểm BĐVHX Bình Trung |
Thôn Kế Xuyên 1, Xã Bình Trung, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561680 |
Điểm BĐVHX Bình Nguyên |
Thôn Thanh Ly 1, Xã Bình Nguyên, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561700 |
Điểm BĐVHX Bình Dương |
Thôn 2 (làng Ấp Nam), Xã Bình Dương, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561690 |
Điểm BĐVHX Bình Giang |
Thôn 3 (làng Bình Túy), Xã Bình Giang, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561710 |
Điểm BĐVHX Bình Quý |
Thôn Quý Phước 2, Xã Bình Quý, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561720 |
Điểm BĐVHX Bình Định Bắc |
Thôn Đồng Dương, Xã Tỉnh Bình Định Bắc, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561730 |
Điểm BĐVHX Bình Trị |
Thôn Châu Lâm(làng Nho Lâm, Châu Đức, Châu Nho), Xã Bình Trị, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561740 |
Điểm BĐVHX Bình Lãnh |
Thôn Nam Bình Sơn, Xã Bình Lãnh, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561670 |
Điểm BĐVHX Bình Minh |
Thôn Hà Bình, Xã Bình Minh, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561640 |
Điểm BĐVHX Bình Hải |
Thôn Hiệp Hưng, Xã Bình Hải, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561650 |
Điểm BĐVHX Bình Triều |
Thôn Phước Ấm (thôn 3), Xã Bình Triều, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561630 |
Điểm BĐVHX Bình Sa |
Thôn 3 (làng Bình Trúc 1), Xã Bình Sa, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561790 |
Điểm BĐVHX Bình Tú |
Thôn Phước Cẩm, Xã Bình Tú, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561760 |
Điểm BĐVHX Bình Chánh |
Thôn Rừng Bồng, Xã Bình Chánh, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561770 |
Điểm BĐVHX Bình Phú |
Thôn Lý Trường, Xã Bình Phú, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561780 |
Điểm BĐVHX Bình Quế |
Thôn Bình Quang, Xã Bình Quế, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561840 |
Điểm BĐVHX Bình Nam |
Thôn Nghĩa Hòa, Xã Bình Nam, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561820 |
Bưu viên cấp cho 3 Quán Gò |
Thôn An Thành 2, Xã Bình An, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561660 |
Bưu viên cấp cho 3 Bình Đào |
Thôn 2 (làng Trà Đóa 2), Xã Bình Đào, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561620 |
Điểm BĐVHX Bình Phục |
Thôn 2 (làng Tất Viên), Xã Bình Phục, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561727 |
Hòm thư Công nằm trong xã Bình Đinh Nam |
Thôn Đồng Đức, Xã Bình Định Nam, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Huyện Thăng Bình |
561830 |
Bưu viên cấp cho 3 KHL Thăng Bình |
Tổ 7, Thị Trấn Hà Lam, Huyện Thăng Bình |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành phố Tam Kỳ |
561000 |
Bưu viên cấp cho 2 Thành Phố Tam Kỳ GD |
Sô´18, Đường Trần Cao Vân, Phường An Xuân, Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành phố Tam Kỳ |
561210 |
Bưu viên cấp cho 3 An Xuân |
Sô´02, Đường Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành phố Tam Kỳ |
561100 |
Bưu viên cấp cho 3 Phan Chu Trinh |
Khối phố Lê Hồng Phong, Phường Hoà Hương, Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành phố Tam Kỳ |
561120 |
Điểm BĐVHX Tam Phú |
Thôn Phú Thạnh, Xã Tam Phú, Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành phố Tam Kỳ |
561380 |
Điểm BĐVHX Tam Ngọc |
Thôn 3, Xã Tam Ngọc, Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành phố Tam Kỳ |
561160 |
Điểm BĐVHX Tam Thăng |
Thôn Vĩnh Bình, Xã Tam Thăng, Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành phố Tam Kỳ |
561060 |
Đại lý bưu năng lượng điện Vườn Lài |
Sô´233B, Đường Trần Cao Vân, Phường An Sơn, Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành phố Tam Kỳ |
560000 |
Bưu viên cấp cho 1 Tam Kỳ |
Sô´18, Đường Trần Cao Vân, Phường An Xuân, Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành phố Tam Kỳ |
561280 |
Bưu viên cấp cho 3 KHL Tam Kỳ |
Sô´01, Đường Trần Phú, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành phố Tam Kỳ |
561148 |
Hòm thư Công nằm trong Xã Tam Thanh |
Thôn Thượng Thanh, Xã Tam Thanh, Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành phố Tam Kỳ |
561450 |
Bưu viên cấp cho 3 Huỳnh Thúc Kháng |
Kiệt Khu Tt Xí Nghiệp May, Đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường An Xuân, Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành phố Tam Kỳ |
561170 |
Bưu viên văn chống VP BĐT Quảng Nam |
Đường Trần Phú, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành phố Tam Kỳ |
561250 |
Bưu viên cấp cho 3 HCC Quảng Nam |
Sô´159B, Đường Trần Quý Cáp, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành phố Tam Kỳ |
560900 |
Bưu viên văn chống Hệ 1 Quảng Nam |
Đường Trần Phú, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ |
Tỉnh Quảng Nam |
Thành phố Tam Kỳ |
561175 |
Bưu viên cấp cho 3 KCN Tam Thăng |
Thôn Vĩnh Bình, Xã Tam Thăng, Thành phố Tam Kỳ |
Bình luận