Bản dịch của từ Nowadays trong tiếng Việt
Ví dụ Nowadays, social media plays a crucial role in connecting people. Ngày nay, mạng xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi người. People nowadays rely heavily on technology for social interactions. Con người ngày nay phụ thuộc rất nhiều vào công nghệ để tương tác xã hội. Nowadays, social norms are constantly evolving due to changing lifestyles. Ngày nay, các chuẩn mực xã hội không ngừng phát triển do lối sống thay đổi. Ví dụ Nowadays, people rely heavily on social media for communication. Ngày nay, mọi người phụ thuộc nhiều vào mạng xã hội để giao tiếp. Nowadays, online shopping has become a popular trend among teenagers. Ngày nay, mua sắm trực tuyến đã trở thành một xu hướng phổ biến trong giới trẻ. Nowadays, social distancing is a common practice to prevent the spread of diseases. Ngày nay, giữ khoảng cách xã hội là một thói quen phổ biến để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh. 5.0/8Trung bìnhNowadays (Adverb)
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nowadays